XSVT - Xổ Số Vũng Tàu - KQXSVT
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 09/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr






XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (14-10-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318696 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60584 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51065 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87576 26775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66910 01916 76884 89574 87046 06183 21106 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8292 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9631 5873 2217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 950 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 10, 16, 170, 6, 7 |
2 | |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 466 |
5 | 500 |
6 | 655 |
7 | 73, 74, 75, 763, 4, 5, 6 |
8 | 83, 84, 843, 4, 4 |
9 | 92, 962, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
313 | 1 |
929 | 2 |
33, 73, 833, 7, 8 | 3 |
74, 84, 847, 8, 8 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
06, 16, 46, 76, 960, 1, 4, 7, 9 | 6 |
171 | 7 |
8 | |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (07-10-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31978 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57881 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63423 94810 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25778 27337 99449 12027 34457 72732 70485 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7611 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4506 7887 1911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 012 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 10, 11, 11, 120, 1, 1, 2 |
2 | 23, 273, 7 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 499 |
5 | 577 |
6 | |
7 | 74, 78, 784, 8, 8 |
8 | 81, 85, 871, 5, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
11, 11, 811, 1, 8 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
232 | 3 |
04, 740, 7 | 4 |
858 | 5 |
060 | 6 |
27, 37, 57, 872, 3, 5, 8 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (30-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025150 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97271 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67619 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41663 59746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26795 80587 88506 74732 17304 14929 55875 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8162 5379 4078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 489 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 06, 074, 6, 7 |
1 | 199 |
2 | 299 |
3 | 322 |
4 | 466 |
5 | 500 |
6 | 62, 63, 672, 3, 7 |
7 | 71, 75, 78, 791, 5, 8, 9 |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
717 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
636 | 3 |
040 | 4 |
75, 957, 9 | 5 |
06, 460, 4 | 6 |
07, 67, 870, 6, 8 | 7 |
787 | 8 |
19, 29, 79, 891, 2, 7, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (23-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 047346 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26457 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44873 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03565 84574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11809 92671 91271 66943 94531 36787 12144 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8339 2958 1978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 842 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | |
2 | 222 |
3 | 31, 391, 9 |
4 | 40, 42, 43, 44, 460, 2, 3, 4, 6 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | 655 |
7 | 71, 71, 73, 74, 781, 1, 3, 4, 8 |
8 | 877 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
31, 71, 713, 7, 7 | 1 |
22, 422, 4 | 2 |
43, 734, 7 | 3 |
44, 744, 7 | 4 |
656 | 5 |
464 | 6 |
57, 875, 8 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
09, 390, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (16-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 537763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95179 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75700 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12194 58569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62598 19152 77856 19729 93216 61115 87213 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6535 2281 0720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 972 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 13, 15, 163, 5, 6 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | 355 |
4 | |
5 | 52, 562, 6 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 72, 74, 792, 4, 9 |
8 | 811 |
9 | 94, 96, 984, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 200, 2 | 0 |
818 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
13, 631, 6 | 3 |
74, 947, 9 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
16, 56, 961, 5, 9 | 6 |
7 | |
989 | 8 |
29, 69, 792, 6, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (09-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17322 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46101 | |||||||||||
Giải ba G3 | 59970 34857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55942 92260 40504 99546 23540 09745 90962 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3348 5878 6122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 133 |
2 | 22, 222, 2 |
3 | 366 |
4 | 40, 42, 45, 46, 48, 490, 2, 5, 6, 8, 9 |
5 | 577 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | 70, 780, 8 |
8 | |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 60, 704, 6, 7 | 0 |
010 | 1 |
22, 22, 42, 622, 2, 4, 6 | 2 |
131 | 3 |
040 | 4 |
454 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
575 | 7 |
48, 78, 984, 7, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (02-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598984 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33349 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11834 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81635 70302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03259 27443 16424 19853 83177 36954 68198 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5634 3186 6126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 661 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 24, 264, 6 |
3 | 34, 34, 354, 4, 5 |
4 | 43, 493, 9 |
5 | 53, 54, 593, 4, 9 |
6 | 611 |
7 | 777 |
8 | 84, 864, 6 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
616 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
24, 34, 34, 54, 842, 3, 3, 5, 8 | 4 |
353 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
777 | 7 |
989 | 8 |
19, 49, 591, 4, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (26-08-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976536 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43567 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98183 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28698 22104 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14381 21431 87148 24699 03896 97059 58670 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0707 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7935 3983 7809 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 734 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 07, 094, 7, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 31, 34, 35, 361, 4, 5, 6 |
4 | 488 |
5 | 599 |
6 | 67, 697, 9 |
7 | 700 |
8 | 81, 83, 831, 3, 3 |
9 | 96, 98, 996, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
31, 813, 8 | 1 |
2 | |
83, 838, 8 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
353 | 5 |
36, 963, 9 | 6 |
07, 670, 6 | 7 |
48, 984, 9 | 8 |
09, 59, 69, 990, 5, 6, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !