XSCT - Xổ Số Cần Thơ - KQXSCT
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (30-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 488973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98042 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83173 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69962 50382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6365 3044 4412 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | 288 |
3 | |
4 | 41, 42, 44, 46, 481, 2, 4, 6, 8 |
5 | 500 |
6 | 62, 652, 5 |
7 | 71, 73, 73, 73, 781, 3, 3, 3, 8 |
8 | 822 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
41, 714, 7 | 1 |
12, 42, 62, 821, 4, 6, 8 | 2 |
73, 73, 737, 7, 7 | 3 |
444 | 4 |
656 | 5 |
464 | 6 |
979 | 7 |
28, 48, 782, 4, 7 | 8 |
999 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (23-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 991647 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17107 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77913 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11066 71850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1289 0277 1557 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 490 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 13, 173, 7 |
2 | 233 |
3 | 333 |
4 | 45, 47, 475, 7, 7 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 77, 777, 7 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 905, 9 | 0 |
61, 816, 8 | 1 |
929 | 2 |
13, 23, 331, 2, 3 | 3 |
4 | |
454 | 5 |
666 | 6 |
07, 17, 47, 47, 57, 77, 770, 1, 4, 4, 5, 7, 7 | 7 |
8 | |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (16-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30796 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56824 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35839 93941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35528 08481 07605 55866 84381 75844 33295 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5571 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7988 6245 0779 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 266 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | |
2 | 24, 284, 8 |
3 | 399 |
4 | 41, 44, 451, 4, 5 |
5 | |
6 | 66, 666, 6 |
7 | 71, 791, 9 |
8 | 81, 81, 881, 1, 8 |
9 | 94, 95, 964, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
41, 71, 81, 814, 7, 8, 8 | 1 |
2 | |
3 | |
24, 44, 942, 4, 9 | 4 |
05, 45, 950, 4, 9 | 5 |
66, 66, 966, 6, 9 | 6 |
7 | |
28, 882, 8 | 8 |
39, 793, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (09-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 412855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38295 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35828 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57128 33414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77755 11906 71147 69387 86910 52937 31766 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4155 4686 7864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 10, 11, 140, 1, 4 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 377 |
4 | 477 |
5 | 54, 55, 55, 554, 5, 5, 5 |
6 | 64, 664, 6 |
7 | |
8 | 86, 87, 896, 7, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
111 | 1 |
2 | |
3 | |
14, 54, 641, 5, 6 | 4 |
55, 55, 55, 955, 5, 5, 9 | 5 |
06, 66, 860, 6, 8 | 6 |
37, 47, 873, 4, 8 | 7 |
28, 282, 2 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (02-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263401 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52813 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50861 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19169 50253 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50262 68761 19861 69665 56915 42762 19995 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8084 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5477 4142 1665 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 15, 163, 5, 6 |
2 | |
3 | |
4 | 422 |
5 | 533 |
6 | 61, 61, 61, 62, 62, 65, 65, 691, 1, 1, 2, 2, 5, 5, 9 |
7 | 777 |
8 | 844 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 61, 61, 610, 6, 6, 6 | 1 |
42, 62, 624, 6, 6 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
848 | 4 |
15, 65, 65, 951, 6, 6, 9 | 5 |
161 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (26-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 740561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54446 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12376 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93171 26873 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41450 49591 21736 58965 98497 80584 78888 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5308 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5656 6020 3755 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 155 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | |
2 | 200 |
3 | 366 |
4 | 466 |
5 | 50, 55, 55, 56, 560, 5, 5, 6, 6 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 71, 73, 761, 3, 6 |
8 | 84, 884, 8 |
9 | 91, 971, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 502, 5 | 0 |
61, 71, 916, 7, 9 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
848 | 4 |
55, 55, 655, 5, 6 | 5 |
36, 46, 56, 56, 763, 4, 5, 5, 7 | 6 |
979 | 7 |
08, 880, 8 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (19-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31975 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 94531 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55880 47299 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03394 42473 32533 45397 10038 26587 02465 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3530 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8492 2598 3429 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 176 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 299 |
3 | 30, 31, 33, 380, 1, 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 65, 675, 7 |
7 | 73, 75, 763, 5, 6 |
8 | 80, 870, 7 |
9 | 92, 92, 94, 97, 98, 992, 2, 4, 7, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
313 | 1 |
92, 929, 9 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
949 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
767 | 6 |
67, 87, 976, 8, 9 | 7 |
38, 983, 9 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (12-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94087 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69557 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05998 79103 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78953 59845 12409 46863 28004 80512 47569 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1539 7923 0670 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 441 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 093, 4, 9 |
1 | 122 |
2 | 23, 243, 4 |
3 | 399 |
4 | 41, 451, 5 |
5 | 53, 573, 7 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 83, 873, 7 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
414 | 1 |
121 | 2 |
03, 23, 53, 63, 830, 2, 5, 6, 8 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
454 | 5 |
6 | |
57, 77, 875, 7, 8 | 7 |
989 | 8 |
09, 39, 690, 3, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !