XSKT - Xổ Số Kon Tum - KQXSKT
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (27-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77324 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49571 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25986 79187 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8330 6289 6240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 780 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 16, 166, 6 |
2 | 24, 264, 6 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 40, 49, 490, 9, 9 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | |
7 | 71, 791, 9 |
8 | 80, 86, 87, 890, 6, 7, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 40, 50, 800, 3, 4, 5, 8 | 0 |
717 | 1 |
2 | |
3 | |
242 | 4 |
5 | |
16, 16, 26, 861, 1, 2, 8 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
8 | |
49, 49, 59, 79, 894, 4, 5, 7, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (20-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 912392 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46620 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 09490 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47211 99567 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65791 58406 46335 26692 99351 47974 86056 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0793 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0262 3289 0278 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 364 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 111 |
2 | 200 |
3 | 355 |
4 | |
5 | 51, 56, 571, 6, 7 |
6 | 62, 64, 672, 4, 7 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 899 |
9 | 90, 91, 92, 92, 930, 1, 2, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
11, 51, 911, 5, 9 | 1 |
62, 92, 926, 9, 9 | 2 |
939 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
353 | 5 |
06, 560, 5 | 6 |
57, 675, 6 | 7 |
787 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (13-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 863759 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18127 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64081 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99356 77228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0592 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9854 5798 1707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 199 |
2 | 21, 27, 281, 7, 8 |
3 | 399 |
4 | |
5 | 50, 50, 54, 56, 590, 0, 4, 6, 9 |
6 | 66, 69, 696, 9, 9 |
7 | 777 |
8 | 811 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 505, 5 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
545 | 4 |
5 | |
56, 665, 6 | 6 |
07, 27, 770, 2, 7 | 7 |
28, 982, 9 | 8 |
19, 39, 59, 69, 691, 3, 5, 6, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (06-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 709077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37076 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84163 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26732 44770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6156 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6491 9174 1941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 658 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 188 |
2 | 233 |
3 | 322 |
4 | 41, 42, 46, 481, 2, 6, 8 |
5 | 56, 57, 586, 7, 8 |
6 | 633 |
7 | 70, 74, 76, 770, 4, 6, 7 |
8 | |
9 | 91, 931, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
41, 914, 9 | 1 |
32, 423, 4 | 2 |
23, 63, 932, 6, 9 | 3 |
747 | 4 |
5 | |
46, 56, 764, 5, 7 | 6 |
57, 775, 7 | 7 |
08, 18, 48, 580, 1, 4, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (30-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 794909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60429 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37051 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87218 07790 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42111 05910 35148 25924 67815 65230 41638 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0982 0538 1824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 10, 11, 13, 15, 180, 1, 3, 5, 8 |
2 | 24, 24, 24, 294, 4, 4, 9 |
3 | 30, 38, 380, 8, 8 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 511 |
6 | |
7 | |
8 | 822 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 901, 3, 9 | 0 |
11, 511, 5 | 1 |
828 | 2 |
131 | 3 |
24, 24, 24, 442, 2, 2, 4 | 4 |
151 | 5 |
6 | |
7 | |
18, 38, 38, 481, 3, 3, 4 | 8 |
09, 290, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (23-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893513 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98330 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88236 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70791 78986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2951 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7640 4309 8039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 911 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 11, 13, 171, 3, 7 |
2 | 255 |
3 | 30, 36, 37, 390, 6, 7, 9 |
4 | 400 |
5 | 51, 521, 2 |
6 | 67, 697, 9 |
7 | 755 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
11, 51, 911, 5, 9 | 1 |
525 | 2 |
131 | 3 |
4 | |
25, 752, 7 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
17, 37, 67, 871, 3, 6, 8 | 7 |
8 | |
09, 39, 690, 3, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (16-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 372661 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93110 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53750 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11203 92814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80466 39476 94967 53392 28557 50623 04094 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1771 1081 6797 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 136 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 10, 11, 140, 1, 4 |
2 | 233 |
3 | 366 |
4 | 411 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 61, 66, 671, 6, 7 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 811 |
9 | 92, 94, 972, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
11, 41, 61, 71, 811, 4, 6, 7, 8 | 1 |
929 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
14, 941, 9 | 4 |
5 | |
36, 66, 763, 6, 7 | 6 |
57, 67, 975, 6, 9 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (09-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 655518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13230 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93216 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99405 97260 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47126 75065 43257 86746 94091 62134 09502 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3929 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6862 3973 4957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 16, 186, 8 |
2 | 26, 296, 9 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 57, 577, 7 |
6 | 60, 62, 65, 680, 2, 5, 8 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
919 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
737 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
05, 650, 6 | 5 |
16, 26, 461, 2, 4 | 6 |
57, 575, 5 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
292 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !