XSQT - Xổ Số Quảng Trị - KQXSQT
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (01-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 672897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82807 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56316 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74778 60596 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85354 55916 55378 21637 64414 57424 94377 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9314 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6829 0326 3699 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 14, 14, 16, 164, 4, 6, 6 |
2 | 24, 24, 26, 294, 4, 6, 9 |
3 | 377 |
4 | |
5 | 544 |
6 | 600 |
7 | 77, 78, 787, 8, 8 |
8 | |
9 | 96, 97, 996, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | |
14, 14, 24, 24, 541, 1, 2, 2, 5 | 4 |
5 | |
16, 16, 26, 961, 1, 2, 9 | 6 |
07, 37, 77, 970, 3, 7, 9 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (24-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940176 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48487 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59789 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61746 58372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6068 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2771 3454 0492 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 166 |
2 | 23, 283, 8 |
3 | |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 66, 686, 8 |
7 | 71, 72, 73, 761, 2, 3, 6 |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
717 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
23, 43, 732, 4, 7 | 3 |
545 | 4 |
5 | |
06, 16, 46, 66, 760, 1, 4, 6, 7 | 6 |
87, 978, 9 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (17-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855603 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42004 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39249 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28169 65929 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4478 8841 2252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 063, 4, 6 |
1 | 10, 14, 160, 4, 6 |
2 | 299 |
3 | 33, 343, 4 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 52, 58, 592, 8, 9 |
6 | 699 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
414 | 1 |
525 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
04, 14, 34, 940, 1, 3, 9 | 4 |
5 | |
06, 16, 960, 1, 9 | 6 |
7 | |
58, 785, 7 | 8 |
29, 49, 59, 692, 4, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (10-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 884260 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32259 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55927 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61154 61455 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7627 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8474 0950 9131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 470 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 27, 277, 7 |
3 | 311 |
4 | 477 |
5 | 50, 54, 54, 54, 55, 590, 4, 4, 4, 5, 9 |
6 | 60, 61, 67, 680, 1, 7, 8 |
7 | 70, 740, 4 |
8 | 855 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 60, 705, 6, 7 | 0 |
31, 61, 913, 6, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
54, 54, 54, 745, 5, 5, 7 | 4 |
55, 855, 8 | 5 |
6 | |
27, 27, 47, 672, 2, 4, 6 | 7 |
686 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (03-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070337 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62666 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02278 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63979 42843 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54692 21663 77592 16026 36237 67502 62414 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2162 4340 3192 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 042, 4 |
1 | 144 |
2 | 266 |
3 | 37, 377, 7 |
4 | 40, 42, 430, 2, 3 |
5 | |
6 | 62, 63, 662, 3, 6 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 833 |
9 | 92, 92, 922, 2, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
1 | |
02, 42, 62, 92, 92, 920, 4, 6, 9, 9, 9 | 2 |
43, 63, 834, 6, 8 | 3 |
04, 140, 1 | 4 |
5 | |
26, 662, 6 | 6 |
37, 373, 3 | 7 |
787 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (27-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 712024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02593 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11937 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44428 85890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10847 43882 74193 66196 24185 42515 60787 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2188 9222 2141 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 923 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 155 |
2 | 22, 22, 23, 24, 282, 2, 3, 4, 8 |
3 | 377 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 82, 85, 87, 88, 882, 5, 7, 8, 8 |
9 | 90, 93, 93, 960, 3, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
414 | 1 |
22, 22, 822, 2, 8 | 2 |
23, 93, 932, 9, 9 | 3 |
242 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
969 | 6 |
37, 47, 873, 4, 8 | 7 |
28, 88, 882, 8, 8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (20-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 674524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12575 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37245 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46389 72879 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7423 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5807 1066 6915 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 659 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 155 |
2 | 23, 24, 273, 4, 7 |
3 | 30, 34, 35, 370, 4, 5, 7 |
4 | 455 |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 666 |
7 | 75, 795, 9 |
8 | 85, 895, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
1 | |
2 | |
232 | 3 |
24, 342, 3 | 4 |
15, 35, 45, 75, 851, 3, 4, 7, 8 | 5 |
666 | 6 |
07, 27, 37, 570, 2, 3, 5 | 7 |
8 | |
09, 59, 79, 890, 5, 7, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (13-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00296 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98020 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76323 37645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95759 72846 84728 01516 28489 96527 77783 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1586 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3842 4893 6415 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 949 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 165, 6 |
2 | 20, 23, 27, 280, 3, 7, 8 |
3 | 344 |
4 | 42, 42, 45, 46, 492, 2, 5, 6, 9 |
5 | 599 |
6 | |
7 | |
8 | 83, 86, 893, 6, 9 |
9 | 93, 963, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
1 | |
42, 424, 4 | 2 |
23, 83, 932, 8, 9 | 3 |
343 | 4 |
15, 451, 4 | 5 |
16, 46, 86, 961, 4, 8, 9 | 6 |
272 | 7 |
282 | 8 |
49, 59, 894, 5, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !