XSQT - Xổ Số Quảng Trị - KQXSQT
| 🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 10/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (20-11-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 530553 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 62561 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 25663 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 62943 59108 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 0037 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 8120 0471 2001 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
| Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 081, 8 |
| 1 | |
| 2 | 200 |
| 3 | 377 |
| 4 | 41, 43, 45, 471, 3, 5, 7 |
| 5 | 53, 593, 9 |
| 6 | 61, 62, 631, 2, 3 |
| 7 | 71, 75, 751, 5, 5 |
| 8 | |
| 9 | 92, 992, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 202 | 0 |
| 01, 41, 61, 710, 4, 6, 7 | 1 |
| 62, 926, 9 | 2 |
| 43, 53, 634, 5, 6 | 3 |
| 4 | |
| 45, 75, 754, 7, 7 | 5 |
| 6 | |
| 37, 473, 4 | 7 |
| 080 | 8 |
| 59, 995, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (13-11-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 805961 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 63030 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 75539 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 11503 29831 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 17146 54346 05328 29133 53046 91809 30500 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 2275 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 9480 1574 0093 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
| Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 03, 090, 3, 9 |
| 1 | |
| 2 | 288 |
| 3 | 30, 31, 33, 36, 390, 1, 3, 6, 9 |
| 4 | 46, 46, 466, 6, 6 |
| 5 | 566 |
| 6 | 611 |
| 7 | 74, 754, 5 |
| 8 | 800 |
| 9 | 933 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 30, 800, 3, 8 | 0 |
| 31, 613, 6 | 1 |
| 2 | |
| 03, 33, 930, 3, 9 | 3 |
| 747 | 4 |
| 757 | 5 |
| 36, 46, 46, 46, 563, 4, 4, 4, 5 | 6 |
| 7 | |
| 282 | 8 |
| 09, 390, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (06-11-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 838004 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 14563 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 65113 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 32911 46674 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 80260 68533 71906 01997 89934 83083 73578 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8093 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 0459 9723 8594 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 513 | |||||||||||
| Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 04, 064, 6 |
| 1 | 11, 13, 131, 3, 3 |
| 2 | 233 |
| 3 | 33, 343, 4 |
| 4 | |
| 5 | 599 |
| 6 | 60, 63, 660, 3, 6 |
| 7 | 74, 784, 8 |
| 8 | 833 |
| 9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 606 | 0 |
| 111 | 1 |
| 2 | |
| 13, 13, 23, 33, 63, 83, 931, 1, 2, 3, 6, 8, 9 | 3 |
| 04, 34, 74, 940, 3, 7, 9 | 4 |
| 5 | |
| 06, 660, 6 | 6 |
| 979 | 7 |
| 787 | 8 |
| 595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (30-10-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 965524 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 83494 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 85537 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 14111 31391 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 15187 81157 48634 75094 37476 63427 76226 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8414 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 7648 1404 0744 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
| Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 044 |
| 1 | 11, 141, 4 |
| 2 | 24, 26, 26, 274, 6, 6, 7 |
| 3 | 34, 374, 7 |
| 4 | 41, 44, 481, 4, 8 |
| 5 | 577 |
| 6 | |
| 7 | 766 |
| 8 | 877 |
| 9 | 91, 94, 941, 4, 4 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 11, 41, 911, 4, 9 | 1 |
| 2 | |
| 3 | |
| 04, 14, 24, 34, 44, 94, 940, 1, 2, 3, 4, 9, 9 | 4 |
| 5 | |
| 26, 26, 762, 2, 7 | 6 |
| 27, 37, 57, 872, 3, 5, 8 | 7 |
| 484 | 8 |
| 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (23-10-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 464198 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 95297 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 95651 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 60950 05405 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 3890 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2909 0932 8155 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 455 | |||||||||||
| Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 05, 06, 08, 095, 6, 8, 9 |
| 1 | 12, 172, 7 |
| 2 | |
| 3 | 322 |
| 4 | 444 |
| 5 | 50, 51, 54, 55, 550, 1, 4, 5, 5 |
| 6 | 655 |
| 7 | 766 |
| 8 | |
| 9 | 90, 97, 980, 7, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 50, 905, 9 | 0 |
| 515 | 1 |
| 12, 321, 3 | 2 |
| 3 | |
| 44, 544, 5 | 4 |
| 05, 55, 55, 650, 5, 5, 6 | 5 |
| 06, 760, 7 | 6 |
| 17, 971, 9 | 7 |
| 08, 980, 9 | 8 |
| 090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16-10-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 728951 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 94038 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 01054 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 48205 65526 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 2115 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 7893 5094 5675 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 962 | |||||||||||
| Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 055 |
| 1 | 155 |
| 2 | 20, 260, 6 |
| 3 | 30, 32, 380, 2, 8 |
| 4 | |
| 5 | 51, 54, 581, 4, 8 |
| 6 | 62, 632, 3 |
| 7 | 73, 753, 5 |
| 8 | |
| 9 | 93, 94, 96, 973, 4, 6, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 20, 302, 3 | 0 |
| 515 | 1 |
| 32, 623, 6 | 2 |
| 63, 73, 936, 7, 9 | 3 |
| 54, 945, 9 | 4 |
| 05, 15, 750, 1, 7 | 5 |
| 26, 962, 9 | 6 |
| 979 | 7 |
| 38, 583, 5 | 8 |
| 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (09-10-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 033339 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 20646 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 94902 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 35786 01805 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 2231 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 9118 1020 5757 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 106 | |||||||||||
| Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 06, 062, 5, 6, 6 |
| 1 | 17, 187, 8 |
| 2 | 200 |
| 3 | 31, 31, 391, 1, 9 |
| 4 | 466 |
| 5 | 52, 57, 572, 7, 7 |
| 6 | 61, 671, 7 |
| 7 | |
| 8 | 80, 860, 6 |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 20, 802, 8 | 0 |
| 31, 31, 613, 3, 6 | 1 |
| 02, 520, 5 | 2 |
| 3 | |
| 4 | |
| 050 | 5 |
| 06, 06, 46, 860, 0, 4, 8 | 6 |
| 17, 57, 57, 671, 5, 5, 6 | 7 |
| 181 | 8 |
| 393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (02-10-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 432514 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 63140 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 77029 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 06107 96918 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 5661 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 4681 4598 3390 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 998 | |||||||||||
| Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 04, 074, 7 |
| 1 | 14, 14, 16, 17, 184, 4, 6, 7, 8 |
| 2 | 299 |
| 3 | |
| 4 | 40, 46, 490, 6, 9 |
| 5 | 500 |
| 6 | 611 |
| 7 | 788 |
| 8 | 811 |
| 9 | 90, 98, 980, 8, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 40, 50, 904, 5, 9 | 0 |
| 61, 816, 8 | 1 |
| 2 | |
| 3 | |
| 04, 14, 140, 1, 1 | 4 |
| 5 | |
| 16, 461, 4 | 6 |
| 07, 170, 1 | 7 |
| 18, 78, 98, 981, 7, 9, 9 | 8 |
| 29, 492, 4 | 9 |




Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !