XSBĐ - Xổ Số Bình Định - KQXSBĐ
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (01-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13342 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02286 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78673 18711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41873 47773 06955 17338 72672 27934 45855 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7488 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0006 6329 8454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 963 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 111 |
2 | 299 |
3 | 34, 384, 8 |
4 | 422 |
5 | 54, 55, 554, 5, 5 |
6 | 633 |
7 | 72, 73, 73, 73, 742, 3, 3, 3, 4 |
8 | 86, 886, 8 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
111 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
63, 73, 73, 736, 7, 7, 7 | 3 |
34, 54, 743, 5, 7 | 4 |
55, 555, 5 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
7 | |
38, 883, 8 | 8 |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (24-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13497 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35052 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12540 85213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55708 25903 70506 05919 40116 76450 27877 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5466 3479 7919 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 118 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 083, 6, 8 |
1 | 12, 13, 16, 18, 19, 192, 3, 6, 8, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 400 |
5 | 50, 52, 55, 550, 2, 5, 5 |
6 | 666 |
7 | 77, 797, 9 |
8 | |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 504, 5 | 0 |
1 | |
12, 521, 5 | 2 |
03, 130, 1 | 3 |
4 | |
55, 555, 5 | 5 |
06, 16, 660, 1, 6 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
08, 180, 1 | 8 |
19, 19, 791, 1, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (17-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992204 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02853 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31490 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24808 79630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9949 2993 2941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 04, 08, 082, 4, 4, 8, 8 |
1 | 122 |
2 | 233 |
3 | 30, 32, 370, 2, 7 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 533 |
6 | 611 |
7 | |
8 | 80, 800, 0 |
9 | 90, 930, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 80, 80, 903, 8, 8, 9 | 0 |
41, 614, 6 | 1 |
02, 12, 320, 1, 3 | 2 |
23, 53, 932, 5, 9 | 3 |
04, 040, 0 | 4 |
5 | |
6 | |
373 | 7 |
08, 080, 0 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (10-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942051 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74506 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86029 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39746 05475 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17027 96936 13954 90380 26049 24464 75785 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5324 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0521 7545 5024 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 094 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 111 |
2 | 21, 24, 24, 27, 291, 4, 4, 7, 9 |
3 | 366 |
4 | 45, 46, 495, 6, 9 |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 644 |
7 | 755 |
8 | 80, 850, 5 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
11, 21, 511, 2, 5 | 1 |
2 | |
3 | |
24, 24, 54, 64, 942, 2, 5, 6, 9 | 4 |
45, 75, 854, 7, 8 | 5 |
06, 36, 460, 3, 4 | 6 |
272 | 7 |
8 | |
29, 492, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (03-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 514816 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95790 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24003 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72668 08442 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71965 32589 66017 95053 56815 72849 62745 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8314 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2752 1374 9595 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 816 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 14, 15, 16, 16, 174, 5, 6, 6, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 42, 45, 492, 5, 9 |
5 | 52, 532, 3 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 744 |
8 | 899 |
9 | 90, 93, 950, 3, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
42, 524, 5 | 2 |
03, 53, 930, 5, 9 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
15, 45, 65, 951, 4, 6, 9 | 5 |
16, 161, 1 | 6 |
171 | 7 |
686 | 8 |
49, 894, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (27-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464102 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97794 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64502 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31299 55068 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17724 33522 85741 23781 07645 60603 59792 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9522 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9951 1821 7945 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 180 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 032, 2, 3 |
1 | |
2 | 21, 22, 22, 241, 2, 2, 4 |
3 | |
4 | 41, 45, 451, 5, 5 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 688 |
7 | |
8 | 80, 810, 1 |
9 | 92, 94, 992, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
21, 41, 51, 812, 4, 5, 8 | 1 |
02, 02, 22, 22, 920, 0, 2, 2, 9 | 2 |
030 | 3 |
24, 942, 9 | 4 |
45, 454, 4 | 5 |
6 | |
7 | |
58, 685, 6 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (20-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 283721 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90976 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99291 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82935 81246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4686 5537 3928 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 410 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 100 |
2 | 21, 281, 8 |
3 | 31, 35, 371, 5, 7 |
4 | 44, 46, 494, 6, 9 |
5 | |
6 | 633 |
7 | 76, 776, 7 |
8 | 80, 860, 6 |
9 | 91, 99, 991, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
21, 31, 912, 3, 9 | 1 |
020 | 2 |
636 | 3 |
444 | 4 |
353 | 5 |
46, 76, 864, 7, 8 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
282 | 8 |
49, 99, 994, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Bình Định (13-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229008 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49885 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63863 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75089 92769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9879 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5348 5240 5363 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | |
2 | 20, 290, 9 |
3 | |
4 | 40, 40, 40, 480, 0, 0, 8 |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 63, 63, 693, 3, 9 |
7 | 73, 793, 9 |
8 | 85, 895, 9 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 40, 402, 4, 4, 4 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
63, 63, 736, 6, 7 | 3 |
545 | 4 |
858 | 5 |
969 | 6 |
7 | |
08, 480, 4 | 8 |
09, 29, 69, 79, 890, 2, 6, 7, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !