XSĐL - Xổ Số Đà Lạt - KQXSĐL
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (27-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42009 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76408 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35684 54124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7389 6914 0277 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 08, 09, 096, 8, 9, 9 |
1 | 144 |
2 | 21, 24, 291, 4, 9 |
3 | 388 |
4 | 46, 486, 8 |
5 | 577 |
6 | 60, 670, 7 |
7 | 777 |
8 | 84, 84, 894, 4, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
3 | |
14, 24, 84, 841, 2, 8, 8 | 4 |
5 | |
06, 460, 4 | 6 |
57, 67, 775, 6, 7 | 7 |
08, 38, 480, 3, 4 | 8 |
09, 09, 29, 890, 0, 2, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (20-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 258209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04094 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68422 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70432 27200 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23394 63442 67866 61124 05902 67591 29614 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5409 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2501 5717 2511 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 09, 090, 1, 2, 9, 9 |
1 | 11, 14, 171, 4, 7 |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 322 |
4 | 422 |
5 | |
6 | 666 |
7 | |
8 | |
9 | 91, 94, 94, 98, 981, 4, 4, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 11, 910, 1, 9 | 1 |
02, 22, 32, 420, 2, 3, 4 | 2 |
3 | |
14, 24, 94, 941, 2, 9, 9 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
171 | 7 |
98, 989, 9 | 8 |
09, 090, 0 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (13-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 148827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53858 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14672 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75180 43843 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12442 12804 23178 20874 71083 76614 70703 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1400 5146 6162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 039 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 040, 3, 4 |
1 | 14, 144, 4 |
2 | 277 |
3 | 399 |
4 | 42, 43, 43, 462, 3, 3, 6 |
5 | 588 |
6 | 622 |
7 | 72, 74, 782, 4, 8 |
8 | 80, 830, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 800, 8 | 0 |
1 | |
42, 62, 724, 6, 7 | 2 |
03, 43, 43, 830, 4, 4, 8 | 3 |
04, 14, 14, 740, 1, 1, 7 | 4 |
5 | |
464 | 6 |
272 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (06-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 162630 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75120 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02465 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61517 66281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02509 87887 66086 28267 15968 90602 65259 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5572 3906 6717 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 131 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 092, 6, 9 |
1 | 17, 177, 7 |
2 | 200 |
3 | 30, 310, 1 |
4 | 466 |
5 | 599 |
6 | 65, 67, 685, 7, 8 |
7 | 722 |
8 | 81, 86, 871, 6, 7 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
31, 81, 913, 8, 9 | 1 |
02, 720, 7 | 2 |
3 | |
4 | |
656 | 5 |
06, 46, 860, 4, 8 | 6 |
17, 17, 67, 871, 1, 6, 8 | 7 |
686 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (30-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683244 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79096 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43256 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61556 06689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21229 61579 69183 66471 10796 02307 55224 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0139 4154 8038 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | |
2 | 24, 29, 294, 9, 9 |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 444 |
5 | 54, 56, 564, 6, 6 |
6 | 600 |
7 | 71, 791, 9 |
8 | 83, 893, 9 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
717 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
24, 44, 542, 4, 5 | 4 |
050 | 5 |
56, 56, 96, 965, 5, 9, 9 | 6 |
070 | 7 |
383 | 8 |
29, 29, 39, 79, 892, 2, 3, 7, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (23-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 380610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42279 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72968 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48254 46586 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20597 28493 59478 47524 09055 82323 39179 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7131 6541 0893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 754 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 140, 4 |
2 | 23, 243, 4 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 411 |
5 | 54, 54, 554, 4, 5 |
6 | 688 |
7 | 78, 79, 798, 9, 9 |
8 | 866 |
9 | 93, 93, 973, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
2 | |
23, 33, 93, 932, 3, 9, 9 | 3 |
14, 24, 54, 541, 2, 5, 5 | 4 |
555 | 5 |
868 | 6 |
979 | 7 |
68, 786, 7 | 8 |
79, 797, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (16-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54677 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91685 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28269 17081 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1306 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7004 8003 0908 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 06, 07, 083, 4, 6, 7, 8 |
1 | 13, 153, 5 |
2 | 233 |
3 | 30, 380, 8 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | |
6 | 699 |
7 | 77, 777, 7 |
8 | 81, 85, 851, 5, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
2 | |
03, 13, 23, 430, 1, 2, 4 | 3 |
040 | 4 |
15, 85, 851, 8, 8 | 5 |
060 | 6 |
07, 77, 770, 7, 7 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (09-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 429877 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39337 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70039 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23973 92972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91838 21964 85646 97766 67225 34967 68234 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2858 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0032 9870 2009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | |
2 | 255 |
3 | 32, 34, 37, 38, 392, 4, 7, 8, 9 |
4 | 466 |
5 | 588 |
6 | 64, 66, 674, 6, 7 |
7 | 70, 72, 73, 770, 2, 3, 7 |
8 | |
9 | 90, 910, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 907, 9 | 0 |
919 | 1 |
32, 723, 7 | 2 |
737 | 3 |
34, 643, 6 | 4 |
252 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
37, 67, 773, 6, 7 | 7 |
38, 583, 5 | 8 |
09, 390, 3 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !