XSGL - Xổ Số Gia Lai - KQXSGL
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (02-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 024742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53423 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89987 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41362 02296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9891 7404 6605 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 963 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 377 |
4 | 422 |
5 | 522 |
6 | 62, 63, 652, 3, 5 |
7 | 755 |
8 | 80, 80, 86, 870, 0, 6, 7 |
9 | 91, 95, 961, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80, 808, 8 | 0 |
919 | 1 |
42, 52, 624, 5, 6 | 2 |
23, 632, 6 | 3 |
040 | 4 |
05, 65, 75, 950, 6, 7, 9 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
8 | |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (25-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95347 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28450 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45535 45036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6105 1646 2197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 085, 8 |
1 | 100 |
2 | 21, 271, 7 |
3 | 35, 36, 395, 6, 9 |
4 | 46, 476, 7 |
5 | 500 |
6 | 644 |
7 | 72, 742, 4 |
8 | |
9 | 92, 93, 97, 982, 3, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
212 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
939 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
27, 47, 972, 4, 9 | 7 |
08, 980, 9 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (18-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 089706 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85044 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41163 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24887 61939 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2242 2103 3967 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 063, 6 |
1 | |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 33, 34, 393, 4, 9 |
4 | 42, 44, 45, 492, 4, 5, 9 |
5 | 544 |
6 | 63, 67, 68, 693, 7, 8, 9 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
22, 422, 4 | 2 |
03, 33, 630, 3, 6 | 3 |
34, 44, 543, 4, 5 | 4 |
454 | 5 |
060 | 6 |
27, 67, 87, 972, 6, 8, 9 | 7 |
686 | 8 |
39, 49, 693, 4, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (11-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 794644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95199 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50967 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04343 14657 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1996 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1719 1830 1987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 199 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 43, 44, 493, 4, 9 |
5 | 50, 52, 56, 570, 2, 6, 7 |
6 | 61, 67, 67, 671, 7, 7, 7 |
7 | |
8 | 87, 897, 9 |
9 | 96, 996, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 500, 3, 5 | 0 |
616 | 1 |
525 | 2 |
434 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
56, 965, 9 | 6 |
57, 67, 67, 67, 875, 6, 6, 6, 8 | 7 |
8 | |
19, 49, 89, 991, 4, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (04-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356496 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40060 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38452 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80313 26864 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6148 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6282 5647 2060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 361 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 133 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 47, 47, 487, 7, 8 |
5 | 522 |
6 | 60, 60, 61, 64, 690, 0, 1, 4, 9 |
7 | 70, 76, 790, 6, 9 |
8 | 822 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 60, 60, 700, 6, 6, 7 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
52, 825, 8 | 2 |
131 | 3 |
646 | 4 |
959 | 5 |
76, 967, 9 | 6 |
47, 474, 4 | 7 |
484 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (28-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 384253 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71858 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88988 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16517 34062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6157 4407 5697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 177 |
2 | |
3 | 322 |
4 | |
5 | 53, 54, 57, 583, 4, 7, 8 |
6 | 622 |
7 | 73, 75, 793, 5, 9 |
8 | 86, 88, 886, 8, 8 |
9 | 91, 92, 96, 971, 2, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
919 | 1 |
32, 62, 923, 6, 9 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
545 | 4 |
757 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
07, 17, 57, 970, 1, 5, 9 | 7 |
58, 88, 885, 8, 8 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (21-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821813 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85011 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02380 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37028 21958 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35266 38271 57378 83511 67515 91066 48214 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6974 4645 0656 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 755 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 11, 13, 14, 151, 1, 3, 4, 5 |
2 | 28, 298, 9 |
3 | |
4 | 455 |
5 | 55, 56, 585, 6, 8 |
6 | 66, 666, 6 |
7 | 71, 74, 781, 4, 8 |
8 | 800 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
11, 11, 711, 1, 7 | 1 |
2 | |
131 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
15, 45, 551, 4, 5 | 5 |
56, 66, 66, 965, 6, 6, 9 | 6 |
7 | |
28, 58, 782, 5, 7 | 8 |
292 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (14-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206773 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51159 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21861 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52149 32356 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50936 39015 95165 21637 66441 24233 37185 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9664 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1881 4670 9108 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 155 |
2 | |
3 | 33, 36, 373, 6, 7 |
4 | 41, 491, 9 |
5 | 51, 56, 591, 6, 9 |
6 | 61, 64, 651, 4, 5 |
7 | 70, 730, 3 |
8 | 81, 851, 5 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
41, 51, 61, 81, 914, 5, 6, 8, 9 | 1 |
2 | |
33, 733, 7 | 3 |
646 | 4 |
15, 65, 851, 6, 8 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
373 | 7 |
080 | 8 |
49, 594, 5 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !