XSNT - Xổ Số Ninh Thuận - KQXSNT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 12/2024 |
Trang web đổi về ketquade.my
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (03-01-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 430344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57636 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46315 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46133 45866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7783 8483 3558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 083, 8 |
1 | 15, 16, 175, 6, 7 |
2 | 211 |
3 | 33, 36, 36, 383, 6, 6, 8 |
4 | 444 |
5 | 588 |
6 | 666 |
7 | 788 |
8 | 80, 83, 83, 850, 3, 3, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
03, 33, 83, 830, 3, 8, 8 | 3 |
444 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
16, 36, 36, 661, 3, 3, 6 | 6 |
171 | 7 |
08, 38, 58, 780, 3, 5, 7 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (27-12-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 739145 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73718 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58924 | |||||||||||
Giải ba G3 | 52301 86838 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1986 9218 7398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 14, 18, 184, 8, 8 |
2 | 244 |
3 | 388 |
4 | 45, 45, 495, 5, 9 |
5 | |
6 | 62, 64, 672, 4, 7 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 866 |
9 | 90, 97, 980, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
010 | 1 |
626 | 2 |
3 | |
14, 24, 641, 2, 6 | 4 |
45, 454, 4 | 5 |
868 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
18, 18, 38, 78, 78, 981, 1, 3, 7, 7, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (20-12-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685926 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56963 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12108 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70989 47051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04560 58033 11016 47764 94502 07365 43244 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5044 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2363 6423 5065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 906 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 082, 3, 6, 8 |
1 | 166 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | 333 |
4 | 44, 444, 4 |
5 | 511 |
6 | 60, 63, 63, 64, 65, 650, 3, 3, 4, 5, 5 |
7 | |
8 | 899 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
515 | 1 |
020 | 2 |
03, 23, 33, 63, 630, 2, 3, 6, 6 | 3 |
44, 44, 644, 4, 6 | 4 |
65, 656, 6 | 5 |
06, 16, 260, 1, 2 | 6 |
7 | |
080 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (13-12-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82052 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93895 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99911 45643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17449 12538 41247 63953 11508 02791 74435 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2076 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5810 8978 6317 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 11, 170, 1, 7 |
2 | |
3 | 35, 385, 8 |
4 | 43, 47, 493, 7, 9 |
5 | 52, 53, 572, 3, 7 |
6 | |
7 | 75, 76, 785, 6, 8 |
8 | |
9 | 91, 95, 991, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
525 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
4 | |
35, 75, 953, 7, 9 | 5 |
767 | 6 |
17, 47, 571, 4, 5 | 7 |
08, 38, 780, 3, 7 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (06-12-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25914 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25587 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17977 01098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52903 43399 66132 65138 60649 71239 42095 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4295 4969 6592 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 002 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 032, 3, 3 |
1 | 144 |
2 | |
3 | 32, 38, 392, 8, 9 |
4 | 43, 493, 9 |
5 | 588 |
6 | 699 |
7 | 777 |
8 | 877 |
9 | 92, 95, 95, 98, 992, 5, 5, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
02, 32, 920, 3, 9 | 2 |
03, 03, 430, 0, 4 | 3 |
141 | 4 |
95, 959, 9 | 5 |
6 | |
77, 877, 8 | 7 |
38, 58, 983, 5, 9 | 8 |
39, 49, 69, 993, 4, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (29-11-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68014 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78733 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38633 87229 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03231 40839 80626 60153 86555 06394 55708 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9196 6215 8914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 680 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 14, 14, 154, 4, 5 |
2 | 26, 296, 9 |
3 | 31, 33, 33, 391, 3, 3, 9 |
4 | 455 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | |
7 | |
8 | 800 |
9 | 94, 96, 97, 994, 6, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
313 | 1 |
2 | |
33, 33, 533, 3, 5 | 3 |
14, 14, 941, 1, 9 | 4 |
15, 45, 551, 4, 5 | 5 |
26, 962, 9 | 6 |
979 | 7 |
080 | 8 |
29, 39, 992, 3, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (22-11-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127000 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96782 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31756 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19874 23699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42314 95917 78107 78038 26418 10647 73740 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4723 7565 0414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 216 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | 14, 14, 16, 17, 184, 4, 6, 7, 8 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 388 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 655 |
7 | 744 |
8 | 822 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
1 | |
828 | 2 |
232 | 3 |
14, 14, 741, 1, 7 | 4 |
25, 55, 652, 5, 6 | 5 |
16, 561, 5 | 6 |
07, 17, 470, 1, 4 | 7 |
18, 381, 3 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15-11-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99546 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17699 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56762 05793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2765 8606 6158 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 144 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 466 |
5 | 54, 584, 8 |
6 | 62, 652, 5 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 83, 84, 86, 873, 4, 6, 7 |
9 | 93, 93, 993, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
1 | |
626 | 2 |
83, 93, 938, 9, 9 | 3 |
14, 54, 841, 5, 8 | 4 |
656 | 5 |
06, 46, 76, 860, 4, 7, 8 | 6 |
878 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
999 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !