XSNT - Xổ Số Ninh Thuận - KQXSNT
| 🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 10/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (31-10-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 750208 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 88684 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 09619 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 27908 45839 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 17248 04100 27047 63971 35097 80743 63394 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 2160 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2361 5463 2276 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
| Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 03, 08, 080, 3, 8, 8 |
| 1 | 199 |
| 2 | |
| 3 | 399 |
| 4 | 43, 47, 483, 7, 8 |
| 5 | |
| 6 | 60, 61, 630, 1, 3 |
| 7 | 71, 761, 6 |
| 8 | 844 |
| 9 | 93, 94, 973, 4, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 600, 6 | 0 |
| 61, 716, 7 | 1 |
| 2 | |
| 03, 43, 63, 930, 4, 6, 9 | 3 |
| 84, 948, 9 | 4 |
| 5 | |
| 767 | 6 |
| 47, 974, 9 | 7 |
| 08, 08, 480, 0, 4 | 8 |
| 19, 391, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (24-10-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 801138 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 08759 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 47033 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 93126 57043 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9993 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 6214 7915 6454 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
| Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 04, 071, 4, 7 |
| 1 | 14, 15, 184, 5, 8 |
| 2 | 26, 27, 296, 7, 9 |
| 3 | 33, 383, 8 |
| 4 | 43, 443, 4 |
| 5 | 54, 594, 9 |
| 6 | |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 | 90, 93, 980, 3, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 909 | 0 |
| 010 | 1 |
| 2 | |
| 33, 43, 933, 4, 9 | 3 |
| 04, 14, 44, 540, 1, 4, 5 | 4 |
| 151 | 5 |
| 262 | 6 |
| 07, 270, 2 | 7 |
| 18, 38, 981, 3, 9 | 8 |
| 29, 592, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (17-10-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 784936 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 91856 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 55669 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 29887 38992 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 1034 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 8917 6629 8918 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
| Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 011 |
| 1 | 16, 17, 17, 186, 7, 7, 8 |
| 2 | 20, 290, 9 |
| 3 | 34, 364, 6 |
| 4 | |
| 5 | 54, 564, 6 |
| 6 | 64, 67, 67, 694, 7, 7, 9 |
| 7 | |
| 8 | 82, 872, 7 |
| 9 | 922 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 202 | 0 |
| 010 | 1 |
| 82, 928, 9 | 2 |
| 3 | |
| 34, 54, 643, 5, 6 | 4 |
| 5 | |
| 16, 36, 561, 3, 5 | 6 |
| 17, 17, 67, 67, 871, 1, 6, 6, 8 | 7 |
| 181 | 8 |
| 29, 692, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (10-10-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 851840 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 88408 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 93309 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 61445 50173 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 21970 22610 73869 83426 92254 72269 28803 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 4156 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 9254 0011 0347 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 486 | |||||||||||
| Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 03, 08, 093, 8, 9 |
| 1 | 10, 11, 110, 1, 1 |
| 2 | 266 |
| 3 | |
| 4 | 40, 45, 470, 5, 7 |
| 5 | 54, 54, 564, 4, 6 |
| 6 | 69, 699, 9 |
| 7 | 70, 730, 3 |
| 8 | 866 |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 10, 40, 701, 4, 7 | 0 |
| 11, 111, 1 | 1 |
| 2 | |
| 03, 730, 7 | 3 |
| 54, 545, 5 | 4 |
| 454 | 5 |
| 26, 56, 862, 5, 8 | 6 |
| 474 | 7 |
| 080 | 8 |
| 09, 69, 690, 6, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (03-10-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 677136 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 84257 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 11064 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 91573 30665 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 7226 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 9400 7315 0347 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
| Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 000 |
| 1 | 10, 150, 5 |
| 2 | 20, 260, 6 |
| 3 | 36, 376, 7 |
| 4 | 477 |
| 5 | 50, 54, 570, 4, 7 |
| 6 | 64, 65, 654, 5, 5 |
| 7 | 73, 74, 76, 793, 4, 6, 9 |
| 8 | |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 10, 20, 500, 1, 2, 5 | 0 |
| 1 | |
| 2 | |
| 737 | 3 |
| 54, 64, 745, 6, 7 | 4 |
| 15, 65, 651, 6, 6 | 5 |
| 26, 36, 762, 3, 7 | 6 |
| 37, 47, 573, 4, 5 | 7 |
| 8 | |
| 797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (26-09-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 744234 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 47327 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 57656 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 48215 44987 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 64715 37859 11107 87332 51050 65963 17094 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9816 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 0459 0968 6377 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
| Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 077 |
| 1 | 15, 15, 165, 5, 6 |
| 2 | 277 |
| 3 | 32, 342, 4 |
| 4 | |
| 5 | 50, 56, 59, 590, 6, 9, 9 |
| 6 | 63, 683, 8 |
| 7 | 72, 772, 7 |
| 8 | 84, 874, 7 |
| 9 | 944 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 505 | 0 |
| 1 | |
| 32, 723, 7 | 2 |
| 636 | 3 |
| 34, 84, 943, 8, 9 | 4 |
| 15, 151, 1 | 5 |
| 16, 561, 5 | 6 |
| 07, 27, 77, 870, 2, 7, 8 | 7 |
| 686 | 8 |
| 59, 595, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (19-09-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 505265 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 83372 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 93832 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 03250 00316 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 85851 86947 30782 12792 20933 00198 58260 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 7754 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 5064 2194 3724 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
| Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 15, 165, 6 |
| 2 | 244 |
| 3 | 32, 332, 3 |
| 4 | 477 |
| 5 | 50, 51, 54, 590, 1, 4, 9 |
| 6 | 60, 64, 650, 4, 5 |
| 7 | 722 |
| 8 | 822 |
| 9 | 92, 94, 982, 4, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 50, 605, 6 | 0 |
| 515 | 1 |
| 32, 72, 82, 923, 7, 8, 9 | 2 |
| 333 | 3 |
| 24, 54, 64, 942, 5, 6, 9 | 4 |
| 15, 651, 6 | 5 |
| 161 | 6 |
| 474 | 7 |
| 989 | 8 |
| 595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (12-09-2025) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 534913 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 72595 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 97740 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 37912 54354 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 1268 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2636 3561 3126 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 136 | |||||||||||
| Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 12, 12, 13, 17, 182, 2, 3, 7, 8 |
| 2 | 21, 23, 261, 3, 6 |
| 3 | 36, 366, 6 |
| 4 | 40, 400, 0 |
| 5 | 54, 564, 6 |
| 6 | 61, 68, 681, 8, 8 |
| 7 | |
| 8 | |
| 9 | 955 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 40, 404, 4 | 0 |
| 21, 612, 6 | 1 |
| 12, 121, 1 | 2 |
| 13, 231, 2 | 3 |
| 545 | 4 |
| 959 | 5 |
| 26, 36, 36, 562, 3, 3, 5 | 6 |
| 171 | 7 |
| 18, 68, 681, 6, 6 | 8 |
| 9 |




Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !