XSDN - Xổ Số Đà Nẵng - KQXSDN
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (30-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 719219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42396 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43677 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96686 50012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0061 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5065 1696 9762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 483 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 19, 192, 9, 9 |
2 | 200 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 411 |
5 | 577 |
6 | 61, 62, 651, 2, 5 |
7 | 77, 777, 7 |
8 | 83, 86, 883, 6, 8 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
41, 614, 6 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
838 | 3 |
4 | |
656 | 5 |
86, 96, 968, 9, 9 | 6 |
57, 77, 775, 7, 7 | 7 |
888 | 8 |
19, 19, 391, 1, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (26-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94213 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91774 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61627 85960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8819 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9870 6054 3164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 408 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | 13, 193, 9 |
2 | 20, 270, 7 |
3 | 388 |
4 | |
5 | 544 |
6 | 60, 60, 62, 63, 640, 0, 2, 3, 4 |
7 | 70, 740, 4 |
8 | 877 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 60, 702, 6, 6, 7 | 0 |
010 | 1 |
626 | 2 |
13, 631, 6 | 3 |
54, 64, 745, 6, 7 | 4 |
5 | |
6 | |
27, 872, 8 | 7 |
08, 38, 980, 3, 9 | 8 |
19, 991, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (23-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 640935 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52278 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83845 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35628 42031 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0265 0237 5805 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 861 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | 288 |
3 | 31, 33, 35, 37, 37, 381, 3, 5, 7, 7, 8 |
4 | 455 |
5 | 54, 54, 594, 4, 9 |
6 | 61, 65, 651, 5, 5 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 613, 6 | 1 |
2 | |
333 | 3 |
54, 545, 5 | 4 |
05, 35, 45, 65, 65, 750, 3, 4, 6, 6, 7 | 5 |
969 | 6 |
37, 373, 3 | 7 |
28, 38, 782, 3, 7 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (19-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77600 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56924 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19514 61134 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6625 5931 5395 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 646 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 070, 7 |
1 | 144 |
2 | 23, 24, 253, 4, 5 |
3 | 31, 32, 33, 34, 341, 2, 3, 4, 4 |
4 | 43, 463, 6 |
5 | |
6 | |
7 | 72, 732, 3 |
8 | 877 |
9 | 92, 952, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
313 | 1 |
32, 72, 923, 7, 9 | 2 |
23, 33, 43, 732, 3, 4, 7 | 3 |
14, 24, 34, 341, 2, 3, 3 | 4 |
25, 952, 9 | 5 |
464 | 6 |
07, 870, 8 | 7 |
8 | |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (16-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 282440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00269 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04409 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78153 94202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6784 0801 8597 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 091, 2, 9 |
1 | 11, 121, 2 |
2 | 23, 233, 3 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | 777 |
8 | 844 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
01, 11, 310, 1, 3 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
23, 23, 53, 632, 2, 5, 6 | 3 |
848 | 4 |
5 | |
363 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
8 | |
09, 49, 59, 690, 4, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (12-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40766 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06325 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06463 02416 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7814 2277 7905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 850 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 12, 14, 14, 15, 162, 4, 4, 5, 6 |
2 | 20, 250, 5 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 51, 530, 1, 3 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 77, 787, 8 |
8 | 899 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 502, 5 | 0 |
515 | 1 |
121 | 2 |
53, 635, 6 | 3 |
04, 14, 140, 1, 1 | 4 |
05, 15, 250, 1, 2 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
77, 977, 9 | 7 |
787 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (09-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 680635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70608 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54530 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65274 19292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8406 0688 5055 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 08, 08, 086, 8, 8, 8 |
1 | 100 |
2 | 255 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | 555 |
6 | 611 |
7 | 744 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 92, 98, 982, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 40, 801, 3, 4, 8 | 0 |
616 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
747 | 4 |
25, 35, 552, 3, 5 | 5 |
060 | 6 |
474 | 7 |
08, 08, 08, 88, 98, 980, 0, 0, 8, 9, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Đà Nẵng (05-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49903 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08193 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99661 96954 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40595 30533 52641 97180 98073 36519 73113 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8633 6955 7403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 033, 3 |
1 | 13, 193, 9 |
2 | 21, 231, 3 |
3 | 33, 333, 3 |
4 | 40, 410, 1 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | 61, 681, 8 |
7 | 733 |
8 | 800 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
21, 41, 612, 4, 6 | 1 |
2 | |
03, 03, 13, 23, 33, 33, 73, 930, 0, 1, 2, 3, 3, 7, 9 | 3 |
545 | 4 |
55, 955, 9 | 5 |
6 | |
7 | |
686 | 8 |
191 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !