XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (28-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19642 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89204 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47102 71547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2462 9708 7180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 082, 4, 8 |
1 | 15, 155, 5 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 30, 33, 360, 3, 6 |
4 | 42, 47, 492, 7, 9 |
5 | |
6 | 62, 652, 5 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
1 | |
02, 22, 42, 620, 2, 4, 6 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
040 | 4 |
15, 15, 65, 951, 1, 6, 9 | 5 |
26, 362, 3 | 6 |
474 | 7 |
080 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (21-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 843518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13082 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92200 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13383 07563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8090 2256 0699 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 11, 12, 14, 181, 2, 4, 8 |
2 | |
3 | 322 |
4 | 477 |
5 | 56, 596, 9 |
6 | 63, 683, 8 |
7 | 777 |
8 | 80, 82, 830, 2, 3 |
9 | 90, 92, 990, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 80, 900, 8, 9 | 0 |
111 | 1 |
12, 32, 82, 921, 3, 8, 9 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
565 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (14-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 718388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74408 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13467 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40218 06023 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6079 8194 0734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 510 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06, 085, 6, 8 |
1 | 10, 11, 11, 180, 1, 1, 8 |
2 | 233 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | 677 |
7 | 799 |
8 | 888 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 301, 3 | 0 |
11, 111, 1 | 1 |
2 | |
23, 432, 4 | 3 |
34, 54, 943, 5, 9 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
060 | 6 |
47, 674, 6 | 7 |
08, 18, 880, 1, 8 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (07-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 800371 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32730 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07579 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66681 76643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2824 8019 5772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 184 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 16, 192, 6, 9 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 300 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | |
6 | 61, 611, 1 |
7 | 70, 71, 72, 75, 790, 1, 2, 5, 9 |
8 | 81, 841, 4 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
61, 61, 71, 816, 6, 7, 8 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
434 | 3 |
24, 84, 942, 8, 9 | 4 |
25, 752, 7 | 5 |
161 | 6 |
7 | |
484 | 8 |
19, 791, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (31-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87801 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01808 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06289 48825 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3748 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3628 6677 2318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 08, 091, 7, 8, 8, 9 |
1 | 11, 18, 19, 191, 8, 9, 9 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | |
4 | 45, 48, 485, 8, 8 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 777 |
8 | 899 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
4 | |
25, 452, 4 | 5 |
6 | |
07, 770, 7 | 7 |
08, 08, 18, 28, 48, 480, 0, 1, 2, 4, 4 | 8 |
09, 19, 19, 890, 1, 1, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (24-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211496 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05222 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16499 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12696 87466 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26232 94704 38003 79920 81244 59596 29556 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4870 0728 9093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 043, 4 |
1 | |
2 | 20, 20, 22, 280, 0, 2, 8 |
3 | 322 |
4 | 444 |
5 | 52, 562, 6 |
6 | 666 |
7 | 700 |
8 | |
9 | 90, 93, 96, 96, 96, 990, 3, 6, 6, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 70, 902, 2, 7, 9 | 0 |
1 | |
22, 32, 522, 3, 5 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
04, 440, 4 | 4 |
5 | |
56, 66, 96, 96, 965, 6, 9, 9, 9 | 6 |
7 | |
282 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (17-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95313 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24478 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89737 22278 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9221 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4788 3666 4157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 012 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 12, 13, 182, 3, 8 |
2 | 21, 21, 241, 1, 4 |
3 | 32, 37, 392, 7, 9 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | 666 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 888 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 212, 2 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
131 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
37, 47, 573, 4, 5 | 7 |
18, 58, 78, 78, 881, 5, 7, 7, 8 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (10-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921241 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74525 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74503 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63604 38905 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02668 20218 90335 24672 74980 15088 80433 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7735 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2438 6065 7811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 04, 050, 3, 4, 5 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 255 |
3 | 33, 35, 35, 383, 5, 5, 8 |
4 | 411 |
5 | |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 722 |
8 | 80, 87, 880, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 800, 8 | 0 |
11, 411, 4 | 1 |
727 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
040 | 4 |
05, 25, 35, 35, 650, 2, 3, 3, 6 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
18, 38, 68, 881, 3, 6, 8 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !