XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 08/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr






XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (15-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 142206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90965 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67432 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04067 84318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4237 1040 0821 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 210 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 092, 6, 9 |
1 | 10, 13, 14, 180, 3, 4, 8 |
2 | 21, 211, 1 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 400 |
5 | 522 |
6 | 65, 675, 7 |
7 | 74, 794, 9 |
8 | 844 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
21, 212, 2 | 1 |
02, 32, 520, 3, 5 | 2 |
131 | 3 |
14, 74, 841, 7, 8 | 4 |
656 | 5 |
060 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
181 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (08-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 170501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23642 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67972 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82899 32888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2180 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1810 2998 2301 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 011, 1 |
1 | 100 |
2 | 299 |
3 | 322 |
4 | 42, 43, 472, 3, 7 |
5 | 599 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 72, 74, 792, 4, 9 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
01, 010, 0 | 1 |
32, 42, 723, 4, 7 | 2 |
434 | 3 |
747 | 4 |
656 | 5 |
6 | |
474 | 7 |
68, 88, 986, 8, 9 | 8 |
29, 59, 79, 992, 5, 7, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (01-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40641 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83921 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97335 45277 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01395 50786 66732 66715 64934 03066 79357 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4521 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7566 2459 4939 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 282 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 155 |
2 | 21, 211, 1 |
3 | 32, 34, 35, 392, 4, 5, 9 |
4 | 411 |
5 | 53, 57, 593, 7, 9 |
6 | 66, 666, 6 |
7 | 75, 775, 7 |
8 | 82, 862, 6 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 21, 412, 2, 4 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
535 | 3 |
343 | 4 |
15, 35, 75, 951, 3, 7, 9 | 5 |
66, 66, 866, 6, 8 | 6 |
57, 775, 7 | 7 |
8 | |
39, 593, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (25-08-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067931 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98007 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18283 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57079 17428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99643 88789 89415 93251 55636 20210 84086 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4522 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6311 1153 8321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 10, 11, 150, 1, 5 |
2 | 21, 22, 281, 2, 8 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 43, 443, 4 |
5 | 51, 531, 3 |
6 | |
7 | 799 |
8 | 83, 86, 893, 6, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
11, 21, 31, 511, 2, 3, 5 | 1 |
222 | 2 |
43, 53, 834, 5, 8 | 3 |
444 | 4 |
151 | 5 |
36, 863, 8 | 6 |
070 | 7 |
28, 982, 9 | 8 |
79, 897, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (18-08-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54473 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18574 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65366 14376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6135 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9528 3134 9987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 320 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 20, 25, 280, 5, 8 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | |
5 | 50, 52, 550, 2, 5 |
6 | 666 |
7 | 73, 74, 763, 4, 6 |
8 | 82, 872, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 500, 2, 5 | 0 |
111 | 1 |
52, 825, 8 | 2 |
737 | 3 |
34, 74, 943, 7, 9 | 4 |
25, 35, 552, 3, 5 | 5 |
66, 766, 7 | 6 |
17, 871, 8 | 7 |
282 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (11-08-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 000927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84668 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90538 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00353 14150 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4341 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5739 4164 4911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 246 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 084, 5, 8 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 23, 27, 273, 7, 7 |
3 | 38, 398, 9 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | 50, 51, 530, 1, 3 |
6 | 64, 684, 8 |
7 | 711 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
11, 41, 51, 711, 4, 5, 7 | 1 |
2 | |
23, 532, 5 | 3 |
04, 640, 6 | 4 |
050 | 5 |
464 | 6 |
27, 272, 2 | 7 |
08, 38, 680, 3, 6 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (04-08-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184298 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26268 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28927 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06394 34978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34491 26488 95351 86762 52691 90961 67566 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6894 5500 8820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 659 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 199 |
2 | 20, 270, 7 |
3 | |
4 | 444 |
5 | 51, 591, 9 |
6 | 61, 62, 66, 681, 2, 6, 8 |
7 | 788 |
8 | 888 |
9 | 91, 91, 94, 94, 981, 1, 4, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 200, 2 | 0 |
51, 61, 91, 915, 6, 9, 9 | 1 |
626 | 2 |
3 | |
44, 94, 944, 9, 9 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
272 | 7 |
68, 78, 88, 986, 7, 8, 9 | 8 |
19, 591, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (28-07-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 533630 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65491 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62871 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33919 53526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35285 23082 82764 39705 21566 20433 52277 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1783 8432 3493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 038 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 199 |
2 | 266 |
3 | 30, 32, 33, 380, 2, 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 64, 664, 6 |
7 | 71, 76, 771, 6, 7 |
8 | 82, 83, 852, 3, 5 |
9 | 91, 92, 931, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
71, 917, 9 | 1 |
32, 82, 923, 8, 9 | 2 |
33, 83, 933, 8, 9 | 3 |
646 | 4 |
05, 850, 8 | 5 |
26, 66, 762, 6, 7 | 6 |
777 | 7 |
383 | 8 |
191 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !