XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 05/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (16-06-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 235570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82186 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11934 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37269 25925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0369 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3969 3658 8599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 795 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 133 |
2 | 21, 25, 281, 5, 8 |
3 | 344 |
4 | 477 |
5 | 588 |
6 | 63, 69, 69, 693, 9, 9, 9 |
7 | 70, 73, 770, 3, 7 |
8 | 866 |
9 | 95, 95, 995, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
13, 63, 731, 6, 7 | 3 |
343 | 4 |
25, 95, 952, 9, 9 | 5 |
868 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
69, 69, 69, 996, 6, 6, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (09-06-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 577981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91709 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55701 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69050 11382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5956 8356 4445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 133 |
2 | 26, 296, 9 |
3 | |
4 | 42, 45, 492, 5, 9 |
5 | 50, 56, 560, 6, 6 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 81, 81, 82, 82, 841, 1, 2, 2, 4 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 81, 810, 8, 8 | 1 |
42, 82, 824, 8, 8 | 2 |
131 | 3 |
848 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
26, 56, 56, 962, 5, 5, 9 | 6 |
7 | |
8 | |
09, 29, 490, 2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (02-06-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 889280 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39491 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28094 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96228 04874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5363 3724 3318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 24, 284, 8 |
3 | 32, 33, 372, 3, 7 |
4 | 400 |
5 | 51, 591, 9 |
6 | 633 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 80, 82, 87, 890, 2, 7, 9 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
51, 915, 9 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
24, 74, 942, 7, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
37, 873, 8 | 7 |
18, 28, 781, 2, 7 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (26-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07153 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23629 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85846 34773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9375 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7633 3586 2190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 299 |
3 | 30, 33, 390, 3, 9 |
4 | 466 |
5 | 533 |
6 | 62, 62, 662, 2, 6 |
7 | 73, 753, 5 |
8 | 82, 85, 86, 892, 5, 6, 9 |
9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
1 | |
62, 62, 82, 926, 6, 8, 9 | 2 |
33, 53, 733, 5, 7 | 3 |
4 | |
75, 85, 957, 8, 9 | 5 |
46, 66, 864, 6, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
29, 39, 892, 3, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (19-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 056033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13178 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50939 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85021 35991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5068 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6124 9315 4427 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 15, 193, 5, 9 |
2 | 21, 24, 27, 271, 4, 7, 7 |
3 | 30, 33, 390, 3, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 68, 688, 8 |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 83, 893, 9 |
9 | 91, 931, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 912, 9 | 1 |
727 | 2 |
13, 33, 83, 931, 3, 8, 9 | 3 |
242 | 4 |
151 | 5 |
6 | |
27, 272, 2 | 7 |
68, 68, 786, 6, 7 | 8 |
19, 39, 891, 3, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (12-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01952 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84444 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93811 82013 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5205 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1955 0178 2401 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 244 |
3 | 388 |
4 | 43, 43, 443, 3, 4 |
5 | 50, 52, 55, 570, 2, 5, 7 |
6 | |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 84, 84, 874, 4, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
13, 43, 431, 4, 4 | 3 |
24, 44, 84, 842, 4, 8, 8 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
6 | |
57, 875, 8 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (05-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37618 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04151 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65653 39249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5753 2817 0148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 090, 5, 9 |
1 | 15, 17, 185, 7, 8 |
2 | 20, 26, 290, 6, 9 |
3 | |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 51, 53, 531, 3, 3 |
6 | 666 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 200, 2 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
53, 535, 5 | 3 |
4 | |
05, 15, 950, 1, 9 | 5 |
26, 66, 962, 6, 9 | 6 |
17, 871, 8 | 7 |
18, 481, 4 | 8 |
09, 29, 490, 2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (28-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19642 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89204 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47102 71547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2462 9708 7180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 082, 4, 8 |
1 | 15, 155, 5 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 30, 33, 360, 3, 6 |
4 | 42, 47, 492, 7, 9 |
5 | |
6 | 62, 652, 5 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
1 | |
02, 22, 42, 620, 2, 4, 6 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
040 | 4 |
15, 15, 65, 951, 1, 6, 9 | 5 |
26, 362, 3 | 6 |
474 | 7 |
080 | 8 |
494 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !