XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
| 🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 11/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (22-12-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 286728 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 96246 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 52213 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 18155 51038 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 42077 75199 41628 05387 18501 07760 70250 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 0241 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2092 0886 1200 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 736 | |||||||||||
| Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 010, 1 |
| 1 | 133 |
| 2 | 28, 288, 8 |
| 3 | 36, 386, 8 |
| 4 | 41, 461, 6 |
| 5 | 50, 550, 5 |
| 6 | 600 |
| 7 | 777 |
| 8 | 86, 876, 7 |
| 9 | 91, 92, 991, 2, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 50, 600, 5, 6 | 0 |
| 01, 41, 910, 4, 9 | 1 |
| 929 | 2 |
| 131 | 3 |
| 4 | |
| 555 | 5 |
| 36, 46, 863, 4, 8 | 6 |
| 77, 877, 8 | 7 |
| 28, 28, 382, 2, 3 | 8 |
| 999 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (15-12-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 817811 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 78889 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 44249 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 91848 48224 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 02621 98867 86528 08873 30436 06649 51737 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 4295 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 5261 5422 8457 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 188 | |||||||||||
| Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 111 |
| 2 | 21, 22, 24, 281, 2, 4, 8 |
| 3 | 33, 36, 373, 6, 7 |
| 4 | 48, 49, 498, 9, 9 |
| 5 | 577 |
| 6 | 61, 671, 7 |
| 7 | 733 |
| 8 | 88, 898, 9 |
| 9 | 955 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 11, 21, 611, 2, 6 | 1 |
| 222 | 2 |
| 33, 733, 7 | 3 |
| 242 | 4 |
| 959 | 5 |
| 363 | 6 |
| 37, 57, 673, 5, 6 | 7 |
| 28, 48, 882, 4, 8 | 8 |
| 49, 49, 894, 4, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (08-12-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 266471 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 47497 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 37543 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 44110 54458 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 32498 85974 77437 09370 70544 69094 50984 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 6930 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 3714 6112 2303 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 617 | |||||||||||
| Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 033 |
| 1 | 10, 12, 14, 17, 180, 2, 4, 7, 8 |
| 2 | |
| 3 | 30, 370, 7 |
| 4 | 43, 443, 4 |
| 5 | 588 |
| 6 | |
| 7 | 70, 71, 740, 1, 4 |
| 8 | 844 |
| 9 | 94, 97, 984, 7, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 10, 30, 701, 3, 7 | 0 |
| 717 | 1 |
| 121 | 2 |
| 03, 430, 4 | 3 |
| 14, 44, 74, 84, 941, 4, 7, 8, 9 | 4 |
| 5 | |
| 6 | |
| 17, 37, 971, 3, 9 | 7 |
| 18, 58, 981, 5, 9 | 8 |
| 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (01-12-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 540623 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 73321 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 38374 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 74755 92837 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 66327 24964 79265 99637 80069 96526 92031 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 4121 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 3480 4073 9797 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
| Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | 21, 21, 23, 26, 271, 1, 3, 6, 7 |
| 3 | 31, 37, 371, 7, 7 |
| 4 | |
| 5 | 555 |
| 6 | 64, 65, 694, 5, 9 |
| 7 | 73, 73, 743, 3, 4 |
| 8 | 800 |
| 9 | 91, 971, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 808 | 0 |
| 21, 21, 31, 912, 2, 3, 9 | 1 |
| 2 | |
| 23, 73, 732, 7, 7 | 3 |
| 64, 746, 7 | 4 |
| 55, 655, 6 | 5 |
| 262 | 6 |
| 27, 37, 37, 972, 3, 3, 9 | 7 |
| 8 | |
| 696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (24-11-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 749988 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 22695 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 53576 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 08478 24134 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 07273 72674 02944 84991 77583 99796 07766 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8449 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 2766 9534 6230 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
| Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | |
| 2 | 288 |
| 3 | 30, 32, 34, 340, 2, 4, 4 |
| 4 | 44, 494, 9 |
| 5 | |
| 6 | 66, 666, 6 |
| 7 | 73, 74, 76, 783, 4, 6, 8 |
| 8 | 83, 883, 8 |
| 9 | 91, 95, 961, 5, 6 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 303 | 0 |
| 919 | 1 |
| 323 | 2 |
| 73, 837, 8 | 3 |
| 34, 34, 44, 743, 3, 4, 7 | 4 |
| 959 | 5 |
| 66, 66, 76, 966, 6, 7, 9 | 6 |
| 7 | |
| 28, 78, 882, 7, 8 | 8 |
| 494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (17-11-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 686990 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 03570 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 09211 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 75295 69218 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 41341 27859 93904 31456 70549 73878 98707 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8317 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 6149 1955 3678 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
| Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 04, 074, 7 |
| 1 | 11, 17, 181, 7, 8 |
| 2 | |
| 3 | |
| 4 | 41, 49, 491, 9, 9 |
| 5 | 55, 56, 595, 6, 9 |
| 6 | 677 |
| 7 | 70, 78, 780, 8, 8 |
| 8 | 855 |
| 9 | 90, 950, 5 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 70, 907, 9 | 0 |
| 11, 411, 4 | 1 |
| 2 | |
| 3 | |
| 040 | 4 |
| 55, 85, 955, 8, 9 | 5 |
| 565 | 6 |
| 07, 17, 670, 1, 6 | 7 |
| 18, 78, 781, 7, 7 | 8 |
| 49, 49, 594, 4, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (10-11-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 609238 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 88907 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 78601 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 11480 23784 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 10278 66117 66577 24177 04248 50973 40023 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9213 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 5340 4700 5736 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 732 | |||||||||||
| Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 070, 1, 7 |
| 1 | 13, 173, 7 |
| 2 | 233 |
| 3 | 32, 36, 382, 6, 8 |
| 4 | 40, 42, 480, 2, 8 |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | 73, 77, 77, 783, 7, 7, 8 |
| 8 | 80, 840, 4 |
| 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 40, 800, 4, 8 | 0 |
| 010 | 1 |
| 32, 423, 4 | 2 |
| 13, 23, 731, 2, 7 | 3 |
| 848 | 4 |
| 5 | |
| 363 | 6 |
| 07, 17, 77, 770, 1, 7, 7 | 7 |
| 38, 48, 783, 4, 7 | 8 |
| 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (03-11-2025) | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 824429 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 48907 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 73829 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 71434 08038 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9012 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 8697 0485 7244 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 319 | |||||||||||
| Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 077 |
| 1 | 12, 18, 19, 192, 8, 9, 9 |
| 2 | 21, 29, 291, 9, 9 |
| 3 | 34, 35, 36, 384, 5, 6, 8 |
| 4 | 444 |
| 5 | 555 |
| 6 | |
| 7 | 755 |
| 8 | 85, 895, 9 |
| 9 | 977 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 212 | 1 |
| 121 | 2 |
| 3 | |
| 34, 443, 4 | 4 |
| 35, 55, 75, 853, 5, 7, 8 | 5 |
| 363 | 6 |
| 07, 970, 9 | 7 |
| 18, 381, 3 | 8 |
| 19, 19, 29, 29, 891, 1, 2, 2, 8 | 9 |




Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !