XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 06/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (30-06-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61138 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24251 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35470 91767 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70510 76023 72193 79292 92392 06164 45322 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1376 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7289 5055 1399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 041 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 100 |
2 | 22, 232, 3 |
3 | 388 |
4 | 411 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 62, 64, 672, 4, 7 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 899 |
9 | 92, 92, 93, 992, 2, 3, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 701, 7 | 0 |
41, 514, 5 | 1 |
22, 62, 92, 922, 6, 9, 9 | 2 |
23, 932, 9 | 3 |
646 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
767 | 6 |
676 | 7 |
383 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (23-06-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 519203 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47638 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58318 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83910 44726 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5214 2510 6620 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 033, 3 |
1 | 10, 10, 14, 180, 0, 4, 8 |
2 | 20, 22, 24, 26, 27, 270, 2, 4, 6, 7, 7 |
3 | 33, 34, 38, 383, 4, 8, 8 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 733 |
8 | 800 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 20, 801, 1, 2, 8 | 0 |
1 | |
222 | 2 |
03, 03, 33, 730, 0, 3, 7 | 3 |
14, 24, 341, 2, 3 | 4 |
5 | |
262 | 6 |
27, 272, 2 | 7 |
18, 38, 381, 3, 3 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (16-06-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 235570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82186 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11934 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37269 25925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29021 17128 24277 07213 60673 21263 63347 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0369 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3969 3658 8599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 795 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 133 |
2 | 21, 25, 281, 5, 8 |
3 | 344 |
4 | 477 |
5 | 588 |
6 | 63, 69, 69, 693, 9, 9, 9 |
7 | 70, 73, 770, 3, 7 |
8 | 866 |
9 | 95, 95, 995, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
212 | 1 |
2 | |
13, 63, 731, 6, 7 | 3 |
343 | 4 |
25, 95, 952, 9, 9 | 5 |
868 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
69, 69, 69, 996, 6, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (09-06-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 577981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91709 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55701 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69050 11382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5956 8356 4445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 133 |
2 | 26, 296, 9 |
3 | |
4 | 42, 45, 492, 5, 9 |
5 | 50, 56, 560, 6, 6 |
6 | 655 |
7 | |
8 | 81, 81, 82, 82, 841, 1, 2, 2, 4 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 81, 810, 8, 8 | 1 |
42, 82, 824, 8, 8 | 2 |
131 | 3 |
848 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
26, 56, 56, 962, 5, 5, 9 | 6 |
7 | |
8 | |
09, 29, 490, 2, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (02-06-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 889280 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39491 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28094 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96228 04874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5363 3724 3318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 24, 284, 8 |
3 | 32, 33, 372, 3, 7 |
4 | 400 |
5 | 51, 591, 9 |
6 | 633 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 80, 82, 87, 890, 2, 7, 9 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
51, 915, 9 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
24, 74, 942, 7, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
37, 873, 8 | 7 |
18, 28, 781, 2, 7 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (26-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07153 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23629 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85846 34773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9375 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7633 3586 2190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 299 |
3 | 30, 33, 390, 3, 9 |
4 | 466 |
5 | 533 |
6 | 62, 62, 662, 2, 6 |
7 | 73, 753, 5 |
8 | 82, 85, 86, 892, 5, 6, 9 |
9 | 90, 92, 950, 2, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
1 | |
62, 62, 82, 926, 6, 8, 9 | 2 |
33, 53, 733, 5, 7 | 3 |
4 | |
75, 85, 957, 8, 9 | 5 |
46, 66, 864, 6, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
29, 39, 892, 3, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (19-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 056033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13178 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50939 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85021 35991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5068 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6124 9315 4427 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 15, 193, 5, 9 |
2 | 21, 24, 27, 271, 4, 7, 7 |
3 | 30, 33, 390, 3, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 68, 688, 8 |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 83, 893, 9 |
9 | 91, 931, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 912, 9 | 1 |
727 | 2 |
13, 33, 83, 931, 3, 8, 9 | 3 |
242 | 4 |
151 | 5 |
6 | |
27, 272, 2 | 7 |
68, 68, 786, 6, 7 | 8 |
19, 39, 891, 3, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (12-05-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01952 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 84444 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93811 82013 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5205 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1955 0178 2401 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 11, 131, 3 |
2 | 244 |
3 | 388 |
4 | 43, 43, 443, 3, 4 |
5 | 50, 52, 55, 570, 2, 5, 7 |
6 | |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 84, 84, 874, 4, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
01, 110, 1 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
13, 43, 431, 4, 4 | 3 |
24, 44, 84, 842, 4, 8, 8 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
6 | |
57, 875, 8 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !