XSQNA - Xổ Số Quảng Nam - KQXSQNA
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (29-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77466 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23100 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80679 16890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8708 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8976 3368 5742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 04, 05, 08, 080, 0, 4, 5, 8, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 300 |
4 | 422 |
5 | 544 |
6 | 66, 686, 8 |
7 | 71, 75, 76, 791, 5, 6, 9 |
8 | 866 |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 00, 30, 90, 900, 0, 3, 9, 9 | 0 |
717 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
04, 540, 5 | 4 |
05, 750, 7 | 5 |
66, 76, 866, 7, 8 | 6 |
7 | |
08, 08, 680, 0, 6 | 8 |
797 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (22-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037421 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49389 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10691 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01098 16088 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25056 00275 17670 98315 13164 55015 54220 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1858 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5204 3254 7299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 378 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 15, 155, 5 |
2 | 20, 210, 1 |
3 | |
4 | |
5 | 54, 56, 584, 6, 8 |
6 | 644 |
7 | 70, 75, 76, 780, 5, 6, 8 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 91, 98, 991, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
21, 912, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
04, 54, 640, 5, 6 | 4 |
15, 15, 751, 1, 7 | 5 |
56, 765, 7 | 6 |
7 | |
58, 78, 88, 985, 7, 8, 9 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (15-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074864 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65920 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10771 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39001 50276 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6824 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8129 2911 9270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 239 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 06, 081, 6, 8 |
1 | 111 |
2 | 20, 22, 24, 25, 290, 2, 4, 5, 9 |
3 | 399 |
4 | |
5 | |
6 | 644 |
7 | 70, 71, 72, 72, 760, 1, 2, 2, 6 |
8 | 866 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
01, 11, 710, 1, 7 | 1 |
22, 72, 722, 7, 7 | 2 |
3 | |
24, 64, 942, 6, 9 | 4 |
252 | 5 |
06, 76, 860, 7, 8 | 6 |
7 | |
080 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (08-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 062760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37957 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01736 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94438 24138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12156 09169 25373 50894 05311 78657 81785 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5949 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4559 2786 6559 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 084 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 191, 9 |
2 | |
3 | 36, 38, 386, 8, 8 |
4 | 499 |
5 | 56, 57, 57, 59, 596, 7, 7, 9, 9 |
6 | 60, 690, 9 |
7 | 733 |
8 | 84, 85, 864, 5, 6 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
111 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
858 | 5 |
36, 56, 863, 5, 8 | 6 |
57, 575, 5 | 7 |
38, 383, 3 | 8 |
19, 49, 59, 59, 691, 4, 5, 5, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (01-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 677808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11827 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 20096 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96129 33350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43354 61597 41966 43741 61396 90717 74265 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2966 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7929 9221 7836 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 177 |
2 | 21, 27, 29, 29, 291, 7, 9, 9, 9 |
3 | 366 |
4 | 411 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 61, 65, 66, 661, 5, 6, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 96, 96, 976, 6, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
21, 41, 612, 4, 6 | 1 |
2 | |
3 | |
545 | 4 |
656 | 5 |
36, 66, 66, 96, 963, 6, 6, 9, 9 | 6 |
17, 27, 971, 2, 9 | 7 |
080 | 8 |
29, 29, 292, 2, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (25-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935461 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47800 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28296 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41159 03846 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53734 59356 17829 34287 63174 55127 77119 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0321 7536 8803 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | 18, 198, 9 |
2 | 21, 27, 291, 7, 9 |
3 | 32, 34, 362, 4, 6 |
4 | 466 |
5 | 56, 596, 9 |
6 | 611 |
7 | 744 |
8 | 877 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
323 | 2 |
030 | 3 |
34, 743, 7 | 4 |
5 | |
36, 46, 56, 96, 963, 4, 5, 9, 9 | 6 |
27, 872, 8 | 7 |
181 | 8 |
19, 29, 591, 2, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (18-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 279057 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42495 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44277 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34435 82112 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3355 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9295 7999 1377 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 244 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 45, 495, 9 |
5 | 55, 575, 7 |
6 | 611 |
7 | 75, 77, 775, 7, 7 |
8 | 800 |
9 | 95, 95, 995, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
616 | 1 |
121 | 2 |
3 | |
242 | 4 |
35, 45, 55, 75, 95, 953, 4, 5, 7, 9, 9 | 5 |
6 | |
57, 77, 775, 7, 7 | 7 |
080 | 8 |
19, 49, 991, 4, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (11-03-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 373803 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80359 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25111 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44278 15778 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18860 79579 34252 48614 57693 72494 11970 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5326 1048 0464 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 053, 5 |
1 | 11, 141, 4 |
2 | 266 |
3 | |
4 | 488 |
5 | 52, 592, 9 |
6 | 60, 64, 640, 4, 4 |
7 | 70, 72, 78, 78, 790, 2, 8, 8, 9 |
8 | |
9 | 93, 943, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 706, 7 | 0 |
111 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
14, 64, 64, 941, 6, 6, 9 | 4 |
050 | 5 |
262 | 6 |
7 | |
48, 78, 784, 7, 7 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !