XSBTH - Xổ Số Bình Thuận - KQXSBTH
| 🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 10/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (30-10-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 222305 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 26065 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 01527 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 79587 18459 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 64508 16101 53018 05299 25090 22306 63470 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 6733 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 7938 4354 9899 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
| Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 01, 05, 06, 081, 5, 6, 8 |
| 1 | 188 |
| 2 | 277 |
| 3 | 33, 383, 8 |
| 4 | |
| 5 | 54, 594, 9 |
| 6 | 65, 685, 8 |
| 7 | 70, 770, 7 |
| 8 | 877 |
| 9 | 90, 99, 990, 9, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 70, 907, 9 | 0 |
| 010 | 1 |
| 2 | |
| 333 | 3 |
| 545 | 4 |
| 05, 650, 6 | 5 |
| 060 | 6 |
| 27, 77, 872, 7, 8 | 7 |
| 08, 18, 38, 680, 1, 3, 6 | 8 |
| 59, 99, 995, 9, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (23-10-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 214314 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 70817 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 75766 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 67038 23844 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 76047 69085 00290 75734 51345 84444 20636 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9536 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 8833 2920 1356 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
| Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 14, 174, 7 |
| 2 | 200 |
| 3 | 33, 34, 36, 36, 383, 4, 6, 6, 8 |
| 4 | 44, 44, 45, 474, 4, 5, 7 |
| 5 | 54, 564, 6 |
| 6 | 666 |
| 7 | |
| 8 | 855 |
| 9 | 90, 960, 6 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 20, 902, 9 | 0 |
| 1 | |
| 2 | |
| 333 | 3 |
| 14, 34, 44, 44, 541, 3, 4, 4, 5 | 4 |
| 45, 854, 8 | 5 |
| 36, 36, 56, 66, 963, 3, 5, 6, 9 | 6 |
| 17, 471, 4 | 7 |
| 383 | 8 |
| 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (16-10-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 814132 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 96629 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 45210 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 04157 00162 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 3658 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 7568 7268 2083 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
| Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 100 |
| 2 | 299 |
| 3 | 32, 322, 2 |
| 4 | |
| 5 | 54, 56, 57, 58, 584, 6, 7, 8, 8 |
| 6 | 62, 66, 68, 682, 6, 8, 8 |
| 7 | 799 |
| 8 | 81, 831, 3 |
| 9 | 92, 962, 6 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 101 | 0 |
| 818 | 1 |
| 32, 32, 62, 923, 3, 6, 9 | 2 |
| 838 | 3 |
| 545 | 4 |
| 5 | |
| 56, 66, 965, 6, 9 | 6 |
| 575 | 7 |
| 58, 58, 68, 685, 5, 6, 6 | 8 |
| 29, 792, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (09-10-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 734059 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 32016 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 04444 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 86160 63614 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 7406 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 1676 8579 8195 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
| Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 06, 086, 8 |
| 1 | 10, 14, 16, 180, 4, 6, 8 |
| 2 | 222 |
| 3 | 300 |
| 4 | 444 |
| 5 | 50, 59, 590, 9, 9 |
| 6 | 60, 660, 6 |
| 7 | 74, 76, 794, 6, 9 |
| 8 | |
| 9 | 955 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 10, 30, 50, 601, 3, 5, 6 | 0 |
| 1 | |
| 222 | 2 |
| 3 | |
| 14, 44, 741, 4, 7 | 4 |
| 959 | 5 |
| 06, 16, 66, 760, 1, 6, 7 | 6 |
| 7 | |
| 08, 180, 1 | 8 |
| 59, 59, 795, 5, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (02-10-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 945978 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 31333 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 20173 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 42408 32764 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 30041 13619 00431 14729 72362 23617 21034 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8798 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 4286 7713 2658 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
| Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 088 |
| 1 | 13, 17, 193, 7, 9 |
| 2 | 299 |
| 3 | 31, 33, 341, 3, 4 |
| 4 | 411 |
| 5 | 588 |
| 6 | 62, 64, 672, 4, 7 |
| 7 | 73, 783, 8 |
| 8 | 866 |
| 9 | 95, 985, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 31, 413, 4 | 1 |
| 626 | 2 |
| 13, 33, 731, 3, 7 | 3 |
| 34, 643, 6 | 4 |
| 959 | 5 |
| 868 | 6 |
| 17, 671, 6 | 7 |
| 08, 58, 78, 980, 5, 7, 9 | 8 |
| 19, 291, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (25-09-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 032820 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 30366 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 59812 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 41224 64933 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 3432 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 1740 9976 5650 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 370 | |||||||||||
| Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 000 |
| 1 | 12, 13, 192, 3, 9 |
| 2 | 20, 24, 290, 4, 9 |
| 3 | 32, 332, 3 |
| 4 | 400 |
| 5 | 50, 560, 6 |
| 6 | 66, 666, 6 |
| 7 | 70, 760, 6 |
| 8 | |
| 9 | 92, 962, 6 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 00, 20, 40, 50, 700, 2, 4, 5, 7 | 0 |
| 1 | |
| 12, 32, 921, 3, 9 | 2 |
| 13, 331, 3 | 3 |
| 242 | 4 |
| 5 | |
| 56, 66, 66, 76, 965, 6, 6, 7, 9 | 6 |
| 7 | |
| 8 | |
| 19, 291, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (18-09-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 304707 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 04089 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 53791 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 04502 13538 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 68483 39394 46420 61994 43353 29132 73662 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 9375 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 1495 2316 9103 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 205 | |||||||||||
| Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 02, 03, 05, 072, 3, 5, 7 |
| 1 | 166 |
| 2 | 200 |
| 3 | 32, 37, 382, 7, 8 |
| 4 | |
| 5 | 533 |
| 6 | 622 |
| 7 | 755 |
| 8 | 83, 893, 9 |
| 9 | 91, 94, 94, 951, 4, 4, 5 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 202 | 0 |
| 919 | 1 |
| 02, 32, 620, 3, 6 | 2 |
| 03, 53, 830, 5, 8 | 3 |
| 94, 949, 9 | 4 |
| 05, 75, 950, 7, 9 | 5 |
| 161 | 6 |
| 07, 370, 3 | 7 |
| 383 | 8 |
| 898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (11-09-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 779229 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 62685 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 36934 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 17197 05286 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8293 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 8014 2695 4286 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 772 | |||||||||||
| Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 011 |
| 1 | 144 |
| 2 | 21, 26, 291, 6, 9 |
| 3 | 34, 35, 36, 384, 5, 6, 8 |
| 4 | |
| 5 | |
| 6 | 655 |
| 7 | 72, 762, 6 |
| 8 | 85, 86, 865, 6, 6 |
| 9 | 93, 95, 973, 5, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 01, 210, 2 | 1 |
| 727 | 2 |
| 939 | 3 |
| 14, 341, 3 | 4 |
| 35, 65, 85, 953, 6, 8, 9 | 5 |
| 26, 36, 76, 86, 862, 3, 7, 8, 8 | 6 |
| 979 | 7 |
| 383 | 8 |
| 292 | 9 |




Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !