XSBTH - Xổ Số Bình Thuận - KQXSBTH
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 12/2024 |
Trang web đổi về ketquade.my
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (09-01-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 458845 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77139 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 82332 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64696 81119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62722 52288 90578 19698 17501 94245 63414 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7314 3109 6022 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 091, 3, 4, 9 |
1 | 14, 14, 194, 4, 9 |
2 | 22, 222, 2 |
3 | 32, 392, 9 |
4 | 45, 455, 5 |
5 | |
6 | 633 |
7 | 788 |
8 | 888 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
010 | 1 |
22, 22, 322, 2, 3 | 2 |
03, 630, 6 | 3 |
04, 14, 140, 1, 1 | 4 |
45, 454, 4 | 5 |
969 | 6 |
7 | |
78, 88, 987, 8, 9 | 8 |
09, 19, 390, 1, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (02-01-2025) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129052 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46508 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04948 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79979 85070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29819 28145 41236 44230 94312 36965 94019 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9955 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8472 4734 3042 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 19, 192, 9, 9 |
2 | |
3 | 30, 34, 360, 4, 6 |
4 | 42, 42, 45, 482, 2, 5, 8 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 655 |
7 | 70, 72, 73, 790, 2, 3, 9 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
1 | |
12, 42, 42, 52, 721, 4, 4, 5, 7 | 2 |
737 | 3 |
343 | 4 |
45, 55, 654, 5, 6 | 5 |
363 | 6 |
7 | |
08, 480, 4 | 8 |
19, 19, 791, 1, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (26-12-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 933087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77242 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54547 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83296 81479 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9640 9689 9303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 033, 3 |
1 | |
2 | 20, 20, 26, 28, 290, 0, 6, 8, 9 |
3 | 311 |
4 | 40, 42, 470, 2, 7 |
5 | |
6 | 600 |
7 | 71, 791, 9 |
8 | 83, 87, 893, 7, 9 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 40, 602, 2, 4, 6 | 0 |
31, 713, 7 | 1 |
424 | 2 |
03, 03, 830, 0, 8 | 3 |
4 | |
5 | |
26, 962, 9 | 6 |
47, 874, 8 | 7 |
282 | 8 |
29, 79, 892, 7, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (19-12-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845119 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60528 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67731 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71602 99808 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07784 35641 35282 93266 90546 19563 54723 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5051 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8607 4510 9792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 07, 082, 7, 8 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 23, 283, 8 |
3 | 311 |
4 | 41, 461, 6 |
5 | 511 |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 733 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 92, 952, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
31, 41, 513, 4, 5 | 1 |
02, 82, 920, 8, 9 | 2 |
23, 63, 732, 6, 7 | 3 |
848 | 4 |
959 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
070 | 7 |
08, 280, 2 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (12-12-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82458 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51989 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23485 54516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80774 25369 73653 87524 24931 06306 70174 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5072 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1604 4560 0667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 809 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 06, 094, 6, 9 |
1 | 166 |
2 | 244 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | 477 |
5 | 53, 583, 8 |
6 | 60, 67, 690, 7, 9 |
7 | 72, 74, 742, 4, 4 |
8 | 85, 895, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
313 | 1 |
727 | 2 |
535 | 3 |
04, 24, 74, 740, 2, 7, 7 | 4 |
858 | 5 |
06, 160, 1 | 6 |
47, 674, 6 | 7 |
38, 583, 5 | 8 |
09, 69, 890, 6, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (05-12-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 770178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38508 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27881 | |||||||||||
Giải ba G3 | 59413 04368 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77885 98356 36646 37947 22951 24328 68033 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 5442 3968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 419 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 082, 8 |
1 | 13, 17, 193, 7, 9 |
2 | 288 |
3 | 333 |
4 | 42, 46, 472, 6, 7 |
5 | 51, 561, 6 |
6 | 68, 688, 8 |
7 | 788 |
8 | 81, 85, 891, 5, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 815, 8 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
13, 331, 3 | 3 |
4 | |
858 | 5 |
46, 564, 5 | 6 |
17, 471, 4 | 7 |
08, 28, 68, 68, 780, 2, 6, 6, 7 | 8 |
19, 891, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (28-11-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 838992 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98899 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06754 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80112 98791 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24494 68331 62164 16423 43208 30307 23444 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9506 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8681 3865 7136 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 07, 086, 7, 8 |
1 | 122 |
2 | 233 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 444 |
5 | 544 |
6 | 64, 65, 65, 664, 5, 5, 6 |
7 | |
8 | 811 |
9 | 91, 92, 94, 991, 2, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 81, 913, 8, 9 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
232 | 3 |
44, 54, 64, 944, 5, 6, 9 | 4 |
65, 656, 6 | 5 |
06, 36, 660, 3, 6 | 6 |
070 | 7 |
080 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bình Thuận (21-11-2024) KQXS > XSMN > Bình Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04203 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66225 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50436 05816 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72730 05162 19085 46902 93541 44497 99531 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9569 0892 0703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 664 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 032, 3, 3 |
1 | 166 |
2 | 255 |
3 | 30, 31, 36, 390, 1, 6, 9 |
4 | 411 |
5 | |
6 | 62, 64, 65, 692, 4, 5, 9 |
7 | |
8 | 80, 850, 5 |
9 | 92, 972, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
02, 62, 920, 6, 9 | 2 |
03, 030, 0 | 3 |
646 | 4 |
25, 65, 852, 6, 8 | 5 |
16, 361, 3 | 6 |
979 | 7 |
8 | |
39, 693, 6 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !