XSKG - Xổ Số Kiên Giang - KQXSKG
| 🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 10/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (02-11-2025) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 145989 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 89226 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 24059 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 19367 87850 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 38417 97126 06209 07161 10905 36124 61405 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 7112 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 3255 6918 9899 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
| Giải támG8 | 51 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 05, 05, 095, 5, 9 |
| 1 | 12, 17, 182, 7, 8 |
| 2 | 24, 26, 264, 6, 6 |
| 3 | |
| 4 | |
| 5 | 50, 51, 51, 55, 590, 1, 1, 5, 9 |
| 6 | 61, 671, 7 |
| 7 | |
| 8 | 899 |
| 9 | 999 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 505 | 0 |
| 51, 51, 615, 5, 6 | 1 |
| 121 | 2 |
| 3 | |
| 242 | 4 |
| 05, 05, 550, 0, 5 | 5 |
| 26, 262, 2 | 6 |
| 17, 671, 6 | 7 |
| 181 | 8 |
| 09, 59, 89, 990, 5, 8, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (26-10-2025) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 536989 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 66790 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 51253 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 04911 06696 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 3792 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 1138 4403 2944 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
| Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 033 |
| 1 | 11, 111, 1 |
| 2 | 21, 271, 7 |
| 3 | 388 |
| 4 | 444 |
| 5 | 53, 543, 4 |
| 6 | 60, 660, 6 |
| 7 | |
| 8 | 85, 895, 9 |
| 9 | 90, 92, 96, 96, 990, 2, 6, 6, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 60, 906, 9 | 0 |
| 11, 11, 211, 1, 2 | 1 |
| 929 | 2 |
| 03, 530, 5 | 3 |
| 44, 544, 5 | 4 |
| 858 | 5 |
| 66, 96, 966, 9, 9 | 6 |
| 272 | 7 |
| 383 | 8 |
| 89, 998, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (19-10-2025) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 375650 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 26696 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 15029 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 29711 67946 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 81125 67855 74836 26040 97842 39174 82429 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 6254 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 6384 0944 1152 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
| Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 111 |
| 2 | 25, 29, 29, 295, 9, 9, 9 |
| 3 | 366 |
| 4 | 40, 42, 44, 460, 2, 4, 6 |
| 5 | 50, 52, 54, 550, 2, 4, 5 |
| 6 | |
| 7 | 744 |
| 8 | 84, 874, 7 |
| 9 | 966 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 40, 504, 5 | 0 |
| 111 | 1 |
| 42, 524, 5 | 2 |
| 3 | |
| 44, 54, 74, 844, 5, 7, 8 | 4 |
| 25, 552, 5 | 5 |
| 36, 46, 963, 4, 9 | 6 |
| 878 | 7 |
| 8 | |
| 29, 29, 292, 2, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (12-10-2025) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 379880 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 96877 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 41934 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 13973 16947 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 3797 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 1518 7786 3597 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 814 | |||||||||||
| Giải támG8 | 46 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 099 |
| 1 | 14, 184, 8 |
| 2 | |
| 3 | 34, 35, 384, 5, 8 |
| 4 | 46, 476, 7 |
| 5 | 599 |
| 6 | 699 |
| 7 | 72, 73, 772, 3, 7 |
| 8 | 80, 85, 860, 5, 6 |
| 9 | 97, 977, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 808 | 0 |
| 1 | |
| 727 | 2 |
| 737 | 3 |
| 14, 341, 3 | 4 |
| 35, 853, 8 | 5 |
| 46, 864, 8 | 6 |
| 47, 77, 97, 974, 7, 9, 9 | 7 |
| 18, 381, 3 | 8 |
| 09, 59, 690, 5, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (05-10-2025) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 050364 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 63328 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 35248 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 45310 32068 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 8868 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 3491 8924 7866 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
| Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 1 | 10, 10, 180, 0, 8 |
| 2 | 24, 284, 8 |
| 3 | |
| 4 | 42, 46, 482, 6, 8 |
| 5 | 588 |
| 6 | 64, 66, 68, 684, 6, 8, 8 |
| 7 | 73, 793, 9 |
| 8 | 877 |
| 9 | 91, 991, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 10, 101, 1 | 0 |
| 919 | 1 |
| 424 | 2 |
| 737 | 3 |
| 24, 642, 6 | 4 |
| 5 | |
| 46, 664, 6 | 6 |
| 878 | 7 |
| 18, 28, 48, 58, 68, 681, 2, 4, 5, 6, 6 | 8 |
| 79, 997, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (28-09-2025) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 282238 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 17408 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 94988 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 56612 86298 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 0134 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 8413 5314 8294 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 206 | |||||||||||
| Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 06, 086, 8 |
| 1 | 12, 13, 142, 3, 4 |
| 2 | |
| 3 | 33, 34, 38, 383, 4, 8, 8 |
| 4 | 41, 431, 3 |
| 5 | 56, 586, 8 |
| 6 | |
| 7 | 755 |
| 8 | 888 |
| 9 | 93, 94, 983, 4, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 414 | 1 |
| 121 | 2 |
| 13, 33, 43, 931, 3, 4, 9 | 3 |
| 14, 34, 941, 3, 9 | 4 |
| 757 | 5 |
| 06, 560, 5 | 6 |
| 7 | |
| 08, 38, 38, 58, 88, 980, 3, 3, 5, 8, 9 | 8 |
| 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (21-09-2025) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 228125 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 38296 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 07006 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 68086 03778 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 30041 93420 05555 87493 21106 98275 50644 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 2828 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 7384 8875 7742 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 620 | |||||||||||
| Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 06, 066, 6 |
| 1 | |
| 2 | 20, 20, 25, 280, 0, 5, 8 |
| 3 | |
| 4 | 41, 42, 44, 441, 2, 4, 4 |
| 5 | 555 |
| 6 | |
| 7 | 75, 75, 785, 5, 8 |
| 8 | 84, 864, 6 |
| 9 | 93, 963, 6 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 20, 202, 2 | 0 |
| 414 | 1 |
| 424 | 2 |
| 939 | 3 |
| 44, 44, 844, 4, 8 | 4 |
| 25, 55, 75, 752, 5, 7, 7 | 5 |
| 06, 06, 86, 960, 0, 8, 9 | 6 |
| 7 | |
| 28, 782, 7 | 8 |
| 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (14-09-2025) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đặc biệtĐB | 586873 | |||||||||||
| Giải nhấtG1 | 81724 | |||||||||||
| Giải nhì G2 | 18458 | |||||||||||
| Giải ba G3 | 70124 61490 | |||||||||||
| Giải tưG4 | 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 | |||||||||||
| Giải năm G5 | 4573 | |||||||||||
| Giải sáuG6 | 4928 3383 2157 | |||||||||||
| Giải bảyG7 | 007 | |||||||||||
| Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: | ||||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 02, 072, 7 |
| 1 | |
| 2 | 22, 24, 24, 25, 282, 4, 4, 5, 8 |
| 3 | 300 |
| 4 | |
| 5 | 53, 55, 57, 583, 5, 7, 8 |
| 6 | 611 |
| 7 | 73, 733, 3 |
| 8 | 833 |
| 9 | 90, 900, 0 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 30, 90, 903, 9, 9 | 0 |
| 616 | 1 |
| 02, 220, 2 | 2 |
| 53, 73, 73, 835, 7, 7, 8 | 3 |
| 24, 242, 2 | 4 |
| 25, 552, 5 | 5 |
| 6 | |
| 07, 570, 5 | 7 |
| 28, 582, 5 | 8 |
| 9 |




Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !