XSQNG - Xổ Số Quảng Ngãi - KQXSQNG
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (26-04-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480106 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99155 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69926 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26815 97872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3852 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2267 6902 3689 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 910 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 062, 2, 6 |
1 | 10, 11, 150, 1, 5 |
2 | 23, 263, 6 |
3 | 344 |
4 | |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 67, 677, 7 |
7 | 72, 792, 9 |
8 | 81, 81, 891, 1, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
11, 81, 811, 8, 8 | 1 |
02, 02, 52, 720, 0, 5, 7 | 2 |
232 | 3 |
343 | 4 |
15, 551, 5 | 5 |
06, 260, 2 | 6 |
67, 676, 6 | 7 |
8 | |
79, 897, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (19-04-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187002 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45468 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 79003 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49116 02710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4751 4343 1417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 032, 3 |
1 | 10, 16, 17, 190, 6, 7, 9 |
2 | 299 |
3 | |
4 | 43, 473, 7 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 688 |
7 | 76, 776, 7 |
8 | 80, 80, 870, 0, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 80, 801, 8, 8 | 0 |
515 | 1 |
020 | 2 |
03, 430, 4 | 3 |
949 | 4 |
555 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
17, 47, 77, 871, 4, 7, 8 | 7 |
686 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (12-04-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09660 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89264 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37698 92743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71791 00378 44836 41064 72790 65159 15531 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8863 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7542 9276 7718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 10, 180, 8 |
2 | |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 42, 43, 482, 3, 8 |
5 | 599 |
6 | 60, 63, 64, 640, 3, 4, 4 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | |
9 | 90, 91, 980, 1, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 60, 901, 6, 9 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
43, 634, 6 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
5 | |
36, 763, 7 | 6 |
7 | |
18, 48, 78, 981, 4, 7, 9 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (05-04-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544261 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78082 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02654 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40929 52509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49616 80259 08659 47377 45129 40896 29584 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5650 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4498 7195 5173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 166 |
2 | 29, 299, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 54, 56, 58, 59, 590, 4, 6, 8, 9, 9 |
6 | 611 |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 95, 96, 985, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
616 | 1 |
828 | 2 |
737 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
959 | 5 |
16, 56, 961, 5, 9 | 6 |
777 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
09, 29, 29, 59, 590, 2, 2, 5, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (29-03-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 866202 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79751 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63534 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83869 19623 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25915 82674 91055 86164 98312 77756 86137 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9839 5038 2465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 265 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 152, 5 |
2 | 233 |
3 | 34, 35, 37, 38, 394, 5, 7, 8, 9 |
4 | |
5 | 51, 55, 561, 5, 6 |
6 | 60, 64, 65, 65, 690, 4, 5, 5, 9 |
7 | 744 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
515 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
232 | 3 |
34, 64, 743, 6, 7 | 4 |
15, 35, 55, 65, 651, 3, 5, 6, 6 | 5 |
565 | 6 |
373 | 7 |
383 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (22-03-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 462990 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37426 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50953 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36128 39259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18140 10768 47616 25285 17485 90338 66222 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2184 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5361 7763 5071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 16, 166, 6 |
2 | 22, 26, 282, 6, 8 |
3 | 388 |
4 | 400 |
5 | 53, 593, 9 |
6 | 61, 63, 681, 3, 8 |
7 | 711 |
8 | 84, 85, 854, 5, 5 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 900, 4, 9 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
222 | 2 |
53, 635, 6 | 3 |
848 | 4 |
85, 858, 8 | 5 |
16, 16, 261, 1, 2 | 6 |
7 | |
28, 38, 682, 3, 6 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (15-03-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686647 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03886 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53420 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28530 45185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41578 16143 25795 31395 81682 91718 19426 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3000 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5172 8823 8183 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 488 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 18, 198, 9 |
2 | 20, 23, 260, 3, 6 |
3 | 300 |
4 | 43, 473, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 82, 83, 85, 86, 882, 3, 5, 6, 8 |
9 | 95, 955, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 20, 300, 2, 3 | 0 |
1 | |
72, 827, 8 | 2 |
23, 43, 832, 4, 8 | 3 |
4 | |
85, 95, 958, 9, 9 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
474 | 7 |
18, 78, 881, 7, 8 | 8 |
191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi (08-03-2025) KQXS > XSMT > Quảng Ngãi | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275490 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38270 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33300 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65291 63074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52876 96116 82405 90422 22839 90414 25005 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7957 9385 9742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 05, 070, 5, 5, 7 |
1 | 14, 164, 6 |
2 | 222 |
3 | 33, 37, 393, 7, 9 |
4 | 422 |
5 | 577 |
6 | |
7 | 70, 74, 760, 4, 6 |
8 | 855 |
9 | 90, 910, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 70, 900, 7, 9 | 0 |
919 | 1 |
22, 422, 4 | 2 |
333 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
05, 05, 850, 0, 8 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
07, 37, 570, 3, 5 | 7 |
8 | |
393 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !