XSTPHCM - Xổ Số TP. HCM - KQXSTPHCM
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 12/2024 |
Trang web đổi về ketquade.my
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (06-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 933378 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72947 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98117 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50331 01629 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81860 76708 49974 37399 45571 16485 24330 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4708 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2369 5994 5256 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 088, 8 |
1 | 177 |
2 | 299 |
3 | 30, 310, 1 |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 566 |
6 | 60, 66, 690, 6, 9 |
7 | 71, 74, 781, 4, 8 |
8 | 855 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 603, 6 | 0 |
31, 713, 7 | 1 |
2 | |
3 | |
44, 74, 944, 7, 9 | 4 |
858 | 5 |
56, 665, 6 | 6 |
17, 471, 4 | 7 |
08, 08, 780, 0, 7 | 8 |
29, 69, 992, 6, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (04-01-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 254306 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00739 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73087 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41021 11276 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13991 56469 68309 88309 15241 37044 93773 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2433 2249 3949 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 09, 092, 6, 9, 9 |
1 | 13, 153, 5 |
2 | 211 |
3 | 33, 393, 9 |
4 | 41, 44, 49, 491, 4, 9, 9 |
5 | |
6 | 699 |
7 | 73, 763, 6 |
8 | 877 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 41, 912, 4, 9 | 1 |
020 | 2 |
13, 33, 731, 3, 7 | 3 |
444 | 4 |
151 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
878 | 7 |
8 | |
09, 09, 39, 49, 49, 690, 0, 3, 4, 4, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (30-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451386 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44762 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08472 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71933 75901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48389 11350 00419 16572 70124 76443 96569 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1429 6144 8888 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 18, 198, 9 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | 333 |
4 | 43, 443, 4 |
5 | 50, 530, 3 |
6 | 62, 64, 692, 4, 9 |
7 | 72, 722, 2 |
8 | 86, 88, 896, 8, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
010 | 1 |
62, 72, 726, 7, 7 | 2 |
33, 43, 533, 4, 5 | 3 |
24, 44, 642, 4, 6 | 4 |
5 | |
868 | 6 |
7 | |
18, 881, 8 | 8 |
19, 29, 69, 891, 2, 6, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (28-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945921 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58157 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13182 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58502 91896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20539 54168 04115 26120 26714 26742 81169 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8763 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9850 1449 7747 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 919 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 022, 2 |
1 | 14, 15, 194, 5, 9 |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 399 |
4 | 42, 47, 492, 7, 9 |
5 | 50, 570, 7 |
6 | 63, 68, 693, 8, 9 |
7 | |
8 | 822 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 502, 5 | 0 |
212 | 1 |
02, 02, 42, 820, 0, 4, 8 | 2 |
636 | 3 |
141 | 4 |
151 | 5 |
969 | 6 |
47, 574, 5 | 7 |
686 | 8 |
19, 39, 49, 691, 3, 4, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (23-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401339 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01696 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40976 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85218 56562 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09957 62086 36758 72953 96209 11730 90714 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6608 3401 7043 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 819 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 08, 091, 8, 9 |
1 | 14, 18, 194, 8, 9 |
2 | 200 |
3 | 30, 34, 390, 4, 9 |
4 | 433 |
5 | 53, 57, 583, 7, 8 |
6 | 622 |
7 | 766 |
8 | 866 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
010 | 1 |
626 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
14, 341, 3 | 4 |
5 | |
76, 86, 967, 8, 9 | 6 |
575 | 7 |
08, 18, 580, 1, 5 | 8 |
09, 19, 390, 1, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (21-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 566454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40894 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25017 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35648 52182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88013 73486 50294 28740 80621 48119 00908 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0634 9668 8157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 12, 13, 17, 192, 3, 7, 9 |
2 | 211 |
3 | 32, 342, 4 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 688 |
7 | 733 |
8 | 82, 862, 6 |
9 | 94, 944, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
212 | 1 |
12, 32, 821, 3, 8 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
34, 54, 94, 943, 5, 9, 9 | 4 |
5 | |
868 | 6 |
17, 571, 5 | 7 |
08, 48, 680, 4, 6 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (16-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317622 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04044 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25250 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65936 34076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39970 94138 29272 67514 63239 10481 87693 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5446 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3138 4777 6283 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | 222 |
3 | 36, 38, 38, 396, 8, 8, 9 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 500 |
6 | 633 |
7 | 70, 72, 76, 77, 770, 2, 6, 7, 7 |
8 | 81, 831, 3 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 705, 7 | 0 |
818 | 1 |
22, 722, 7 | 2 |
63, 83, 936, 8, 9 | 3 |
14, 441, 4 | 4 |
5 | |
36, 46, 763, 4, 7 | 6 |
77, 777, 7 | 7 |
38, 383, 3 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (14-12-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43410 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04204 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09204 42365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56039 11606 66707 27052 14969 85332 67571 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4705 1835 0681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 05, 06, 074, 4, 5, 6, 7 |
1 | 10, 10, 14, 180, 0, 4, 8 |
2 | |
3 | 32, 35, 392, 5, 9 |
4 | |
5 | 522 |
6 | 65, 695, 9 |
7 | 71, 791, 9 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 101, 1 | 0 |
71, 817, 8 | 1 |
32, 523, 5 | 2 |
3 | |
04, 04, 140, 0, 1 | 4 |
05, 35, 650, 3, 6 | 5 |
060 | 6 |
070 | 7 |
181 | 8 |
39, 69, 793, 6, 7 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !