XSTPHCM - Xổ Số TP. HCM - KQXSTPHCM
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (28-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 577286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07521 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50294 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98986 96193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3181 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2291 7000 7730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 731 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 199 |
2 | 211 |
3 | 30, 31, 37, 37, 370, 1, 7, 7, 7 |
4 | 466 |
5 | |
6 | |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 81, 84, 86, 861, 4, 6, 6 |
9 | 91, 93, 941, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
21, 31, 81, 912, 3, 8, 9 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
74, 84, 947, 8, 9 | 4 |
5 | |
46, 86, 864, 8, 8 | 6 |
37, 37, 37, 773, 3, 3, 7 | 7 |
8 | |
191 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (26-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 670517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43042 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81368 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90340 06903 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42454 97918 62303 29590 90534 95717 82633 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9415 3641 9010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 033, 3 |
1 | 10, 15, 17, 17, 180, 5, 7, 7, 8 |
2 | |
3 | 33, 34, 373, 4, 7 |
4 | 40, 41, 420, 1, 2 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 901, 4, 9 | 0 |
414 | 1 |
424 | 2 |
03, 03, 330, 0, 3 | 3 |
34, 543, 5 | 4 |
15, 651, 6 | 5 |
6 | |
17, 17, 37, 571, 1, 3, 5 | 7 |
18, 681, 6 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (21-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 955525 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92063 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64389 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39183 79606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62799 54812 27300 92873 45971 60810 67006 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8929 2925 2008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 06, 080, 6, 6, 8 |
1 | 10, 120, 2 |
2 | 25, 25, 295, 5, 9 |
3 | |
4 | 499 |
5 | |
6 | 63, 663, 6 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 82, 83, 892, 3, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 100, 1 | 0 |
717 | 1 |
12, 821, 8 | 2 |
63, 73, 836, 7, 8 | 3 |
4 | |
25, 252, 2 | 5 |
06, 06, 660, 0, 6 | 6 |
7 | |
080 | 8 |
29, 49, 89, 992, 4, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (19-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 107402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87230 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42793 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36231 25651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03678 33867 36870 60596 83866 54607 60664 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3952 3408 1251 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 842 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 07, 080, 2, 7, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 30, 310, 1 |
4 | 422 |
5 | 51, 51, 521, 1, 2 |
6 | 64, 66, 674, 6, 7 |
7 | 70, 70, 780, 0, 8 |
8 | |
9 | 93, 963, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 70, 700, 3, 7, 7 | 0 |
31, 51, 513, 5, 5 | 1 |
02, 42, 520, 4, 5 | 2 |
939 | 3 |
646 | 4 |
5 | |
66, 966, 9 | 6 |
07, 670, 6 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (14-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 499030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24550 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91587 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79795 70029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9465 3776 6429 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 23, 28, 29, 293, 8, 9, 9 |
3 | 30, 300, 0 |
4 | 444 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 61, 62, 65, 651, 2, 5, 5 |
7 | 70, 76, 760, 6, 6 |
8 | 877 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 50, 703, 3, 5, 7 | 0 |
616 | 1 |
626 | 2 |
232 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
65, 65, 956, 6, 9 | 5 |
76, 767, 7 | 6 |
878 | 7 |
282 | 8 |
29, 292, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (12-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88379 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07448 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71610 57854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1037 3383 0270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 079 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 100 |
2 | 244 |
3 | 377 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 54, 54, 56, 574, 4, 6, 7 |
6 | 63, 643, 4 |
7 | 70, 71, 73, 76, 79, 790, 1, 3, 6, 9, 9 |
8 | 833 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 701, 7 | 0 |
717 | 1 |
2 | |
63, 73, 836, 7, 8 | 3 |
24, 44, 54, 54, 642, 4, 5, 5, 6 | 4 |
5 | |
56, 765, 7 | 6 |
37, 573, 5 | 7 |
484 | 8 |
79, 797, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (07-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 166943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50914 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76834 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86251 70329 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63460 96364 17290 71563 43916 70936 23725 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2889 3278 3598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 164, 6 |
2 | 25, 295, 9 |
3 | 32, 34, 362, 4, 6 |
4 | 433 |
5 | 51, 54, 571, 4, 7 |
6 | 60, 63, 640, 3, 4 |
7 | 788 |
8 | 899 |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 906, 9 | 0 |
515 | 1 |
323 | 2 |
43, 634, 6 | 3 |
14, 34, 54, 641, 3, 5, 6 | 4 |
252 | 5 |
16, 361, 3 | 6 |
575 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
29, 892, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (05-04-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 964098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42063 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 61528 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08697 10656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86339 28965 79091 75294 29066 37640 39115 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9720 8316 6218 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 840 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 16, 17, 185, 6, 7, 8 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 399 |
4 | 40, 400, 0 |
5 | 566 |
6 | 63, 65, 663, 5, 6 |
7 | 777 |
8 | |
9 | 91, 94, 97, 981, 4, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 402, 4, 4 | 0 |
919 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
949 | 4 |
15, 651, 6 | 5 |
16, 56, 661, 5, 6 | 6 |
17, 77, 971, 7, 9 | 7 |
18, 28, 981, 2, 9 | 8 |
393 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !