XSTPHCM - Xổ Số TP. HCM - KQXSTPHCM
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 08/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr






XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (15-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834299 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92861 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 27621 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61534 60838 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75006 57148 07084 11035 95937 11081 08217 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4887 7740 0891 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 17, 197, 9 |
2 | 211 |
3 | 34, 35, 37, 384, 5, 7, 8 |
4 | 40, 48, 490, 8, 9 |
5 | |
6 | 611 |
7 | |
8 | 81, 84, 87, 871, 4, 7, 7 |
9 | 91, 991, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
21, 61, 81, 912, 6, 8, 9 | 1 |
2 | |
3 | |
34, 843, 8 | 4 |
353 | 5 |
060 | 6 |
17, 37, 87, 871, 3, 8, 8 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
19, 49, 991, 4, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (13-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434536 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45028 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83274 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28064 64391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96135 67873 82271 42453 93841 18480 21794 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9022 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1552 8393 8328 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 22, 28, 282, 8, 8 |
3 | 32, 35, 362, 5, 6 |
4 | 411 |
5 | 52, 532, 3 |
6 | 644 |
7 | 71, 73, 74, 781, 3, 4, 8 |
8 | 800 |
9 | 91, 93, 941, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
41, 71, 914, 7, 9 | 1 |
22, 32, 522, 3, 5 | 2 |
53, 73, 935, 7, 9 | 3 |
64, 74, 946, 7, 9 | 4 |
353 | 5 |
363 | 6 |
7 | |
28, 28, 782, 2, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (08-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 863498 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25108 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 95052 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63305 76773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80569 41512 16142 35713 87573 98158 97674 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6130 6879 4291 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 085, 8 |
1 | 12, 12, 132, 2, 3 |
2 | |
3 | 30, 380, 8 |
4 | 422 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 699 |
7 | 73, 73, 74, 793, 3, 4, 9 |
8 | 899 |
9 | 91, 981, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
919 | 1 |
12, 12, 42, 521, 1, 4, 5 | 2 |
13, 73, 731, 7, 7 | 3 |
747 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
7 | |
08, 38, 58, 980, 3, 5, 9 | 8 |
69, 79, 896, 7, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (06-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001472 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56521 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92572 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64909 84364 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86140 05176 34514 81899 17050 88036 61598 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4294 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3898 2488 9567 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 12, 142, 4 |
2 | 211 |
3 | 36, 376, 7 |
4 | 400 |
5 | 500 |
6 | 64, 674, 7 |
7 | 72, 72, 762, 2, 6 |
8 | 888 |
9 | 94, 98, 98, 994, 8, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 504, 5 | 0 |
212 | 1 |
12, 72, 721, 7, 7 | 2 |
3 | |
14, 64, 941, 6, 9 | 4 |
5 | |
36, 763, 7 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
88, 98, 988, 9, 9 | 8 |
09, 990, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (01-09-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95073 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37878 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31234 98923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61592 26673 12280 48432 04047 47915 70630 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4085 7111 0038 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 151, 5 |
2 | 233 |
3 | 30, 30, 32, 34, 380, 0, 2, 4, 8 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 72, 73, 73, 782, 3, 3, 8 |
8 | 80, 850, 5 |
9 | 91, 921, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 30, 40, 803, 3, 4, 8 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
32, 72, 923, 7, 9 | 2 |
23, 73, 732, 7, 7 | 3 |
343 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
6 | |
474 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (30-08-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 330148 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79082 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31705 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84659 02158 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27881 32923 77091 54450 21847 48450 28754 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3565 3873 6992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 881 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | 233 |
3 | |
4 | 47, 487, 8 |
5 | 50, 50, 54, 58, 590, 0, 4, 8, 9 |
6 | 63, 63, 653, 3, 5 |
7 | 733 |
8 | 81, 81, 821, 1, 2 |
9 | 91, 921, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 505, 5 | 0 |
81, 81, 918, 8, 9 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
23, 63, 63, 732, 6, 6, 7 | 3 |
545 | 4 |
05, 650, 6 | 5 |
6 | |
474 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (25-08-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 895927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97958 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70671 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60901 69784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93189 87798 40424 66931 40833 81782 97389 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7889 0788 3476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 520 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | |
2 | 20, 24, 270, 4, 7 |
3 | 31, 32, 331, 2, 3 |
4 | |
5 | 56, 586, 8 |
6 | |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 82, 84, 88, 89, 89, 892, 4, 8, 9, 9, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 31, 710, 3, 7 | 1 |
32, 823, 8 | 2 |
333 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
5 | |
56, 765, 7 | 6 |
272 | 7 |
58, 88, 985, 8, 9 | 8 |
89, 89, 898, 8, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (23-08-2025) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 556033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88839 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53252 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85442 12711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46778 29292 93361 61107 33066 43583 23716 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5194 4378 4089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 452 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 161, 6 |
2 | 211 |
3 | 33, 393, 9 |
4 | 422 |
5 | 52, 52, 572, 2, 7 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 83, 893, 9 |
9 | 92, 942, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 21, 611, 2, 6 | 1 |
42, 52, 52, 924, 5, 5, 9 | 2 |
33, 833, 8 | 3 |
949 | 4 |
5 | |
16, 661, 6 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
39, 893, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !