XSTTH - Xổ Số Thừa T. Huế - KQXSTTH
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 12/2024 |
Trang web đổi về ketquade.my
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (06-01-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106637 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95359 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67708 | |||||||||||
Giải ba G3 | 95055 31194 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7024 3367 5111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 11, 11, 121, 1, 2 |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 377 |
4 | |
5 | 55, 58, 595, 8, 9 |
6 | 61, 65, 671, 5, 7 |
7 | 755 |
8 | 800 |
9 | 92, 94, 982, 4, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
11, 11, 611, 1, 6 | 1 |
12, 22, 921, 2, 9 | 2 |
3 | |
24, 942, 9 | 4 |
55, 65, 755, 6, 7 | 5 |
6 | |
37, 673, 6 | 7 |
08, 58, 980, 5, 9 | 8 |
595 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (05-01-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05047 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90077 | |||||||||||
Giải ba G3 | 40580 21616 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7988 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0760 6320 4642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 164, 6 |
2 | 20, 23, 280, 3, 8 |
3 | 311 |
4 | 42, 42, 472, 2, 7 |
5 | |
6 | 60, 60, 61, 690, 0, 1, 9 |
7 | 777 |
8 | 80, 84, 88, 880, 4, 8, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 60, 802, 6, 6, 8 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
42, 424, 4 | 2 |
232 | 3 |
14, 841, 8 | 4 |
5 | |
161 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
28, 88, 882, 8, 8 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (30-12-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28218 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08441 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58275 02706 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43460 37037 02636 17785 28369 32732 07081 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3607 8119 5120 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 15, 18, 195, 8, 9 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 32, 36, 372, 6, 7 |
4 | 40, 41, 410, 1, 1 |
5 | |
6 | 60, 690, 9 |
7 | 755 |
8 | 81, 851, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 602, 4, 6 | 0 |
41, 41, 814, 4, 8 | 1 |
323 | 2 |
3 | |
4 | |
15, 75, 851, 7, 8 | 5 |
06, 360, 3 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
18, 281, 2 | 8 |
19, 691, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (29-12-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946740 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68713 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39965 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01135 86515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6745 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6332 8571 5221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 756 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 15, 193, 5, 9 |
2 | 211 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 40, 44, 45, 460, 4, 5, 6 |
5 | 566 |
6 | 655 |
7 | 711 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 93, 94, 963, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
21, 71, 812, 7, 8 | 1 |
323 | 2 |
13, 931, 9 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
15, 35, 45, 651, 3, 4, 6 | 5 |
46, 56, 964, 5, 9 | 6 |
7 | |
888 | 8 |
191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (23-12-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30462 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 47325 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03426 87058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29184 85441 57848 70227 18411 17486 09196 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0631 5716 3796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 161, 6 |
2 | 25, 26, 27, 27, 285, 6, 7, 7, 8 |
3 | 311 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 58, 588, 8 |
6 | 622 |
7 | |
8 | 84, 864, 6 |
9 | 91, 96, 961, 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 31, 41, 911, 3, 4, 9 | 1 |
626 | 2 |
3 | |
848 | 4 |
252 | 5 |
16, 26, 86, 96, 961, 2, 8, 9, 9 | 6 |
27, 272, 2 | 7 |
28, 48, 58, 582, 4, 5, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (22-12-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69699 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62477 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56253 15612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8925 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9024 7780 6241 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 686 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 411 |
5 | 52, 53, 582, 3, 8 |
6 | |
7 | 75, 77, 775, 7, 7 |
8 | 80, 860, 6 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
414 | 1 |
12, 521, 5 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
25, 75, 952, 7, 9 | 5 |
868 | 6 |
37, 77, 773, 7, 7 | 7 |
585 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (16-12-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 630159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14816 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 96263 | |||||||||||
Giải ba G3 | 17504 55331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50446 73372 51048 05654 66166 83906 44070 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7171 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9522 6182 3763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 06, 074, 6, 7 |
1 | 166 |
2 | 222 |
3 | 311 |
4 | 46, 486, 8 |
5 | 54, 594, 9 |
6 | 63, 63, 663, 3, 6 |
7 | 70, 71, 72, 720, 1, 2, 2 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
31, 713, 7 | 1 |
22, 72, 72, 822, 7, 7, 8 | 2 |
63, 636, 6 | 3 |
04, 540, 5 | 4 |
5 | |
06, 16, 46, 660, 1, 4, 6 | 6 |
070 | 7 |
484 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (15-12-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 203545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51779 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35583 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22605 26787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48897 12777 66904 21788 04182 55389 35946 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9866 5919 3916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 16, 196, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 45, 465, 6 |
5 | |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 76, 77, 796, 7, 9 |
8 | 82, 83, 87, 88, 892, 3, 7, 8, 9 |
9 | 97, 977, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
1 | |
828 | 2 |
838 | 3 |
040 | 4 |
05, 450, 4 | 5 |
16, 46, 66, 761, 4, 6, 7 | 6 |
77, 87, 97, 977, 8, 9, 9 | 7 |
888 | 8 |
19, 79, 891, 7, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !