XSTTH - Xổ Số Thừa T. Huế - KQXSTTH
🔗 Thống kê theo yêu cầu |
🔗 Lô top Đề Top ![]() |
🔗 Tsuất gộp MN ![]() |
🔗 Tsuất gộp MT ![]() |
🔗 Ghi lô đua TOP ![]() |
🔗 Trao giải tháng 04/2025 |
Trang web đổi về ketquade.my

✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr




XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (28-04-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 996601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95468 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74914 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60371 44718 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8351 6380 1029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 031, 3 |
1 | 14, 18, 184, 8, 8 |
2 | 23, 293, 9 |
3 | 344 |
4 | |
5 | 51, 571, 7 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 711 |
8 | 80, 82, 870, 2, 7 |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
80, 908, 9 | 0 |
01, 51, 710, 5, 7 | 1 |
828 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
14, 341, 3 | 4 |
656 | 5 |
6 | |
57, 875, 8 | 7 |
18, 18, 68, 981, 1, 6, 9 | 8 |
292 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (27-04-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46889 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92931 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99560 75790 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9938 3718 1083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 382 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 18, 183, 8, 8 |
2 | 277 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | 433 |
5 | 522 |
6 | 60, 640, 4 |
7 | 78, 788, 8 |
8 | 82, 82, 83, 892, 2, 3, 9 |
9 | 90, 910, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 906, 9 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
52, 82, 825, 8, 8 | 2 |
13, 43, 831, 4, 8 | 3 |
646 | 4 |
5 | |
6 | |
272 | 7 |
18, 18, 38, 78, 781, 1, 3, 7, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (21-04-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581392 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37290 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31993 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31176 32349 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9069 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3747 4532 8510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 923 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 120, 2 |
2 | 23, 243, 4 |
3 | 322 |
4 | 47, 47, 497, 7, 9 |
5 | 500 |
6 | 61, 691, 9 |
7 | 70, 76, 760, 6, 6 |
8 | 877 |
9 | 90, 92, 930, 2, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 50, 70, 901, 5, 7, 9 | 0 |
616 | 1 |
12, 32, 921, 3, 9 | 2 |
23, 932, 9 | 3 |
242 | 4 |
5 | |
76, 767, 7 | 6 |
47, 47, 874, 4, 8 | 7 |
8 | |
49, 694, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (20-04-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22978 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46540 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67076 10625 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7115 6239 2458 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 25, 275, 7 |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 400 |
5 | 588 |
6 | 61, 65, 671, 5, 7 |
7 | 75, 76, 78, 795, 6, 8, 9 |
8 | 800 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 804, 8 | 0 |
616 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
4 | |
15, 25, 35, 65, 751, 2, 3, 6, 7 | 5 |
767 | 6 |
27, 672, 6 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
19, 39, 79, 991, 3, 7, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (14-04-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 200690 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47527 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 04995 | |||||||||||
Giải ba G3 | 54773 97231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7178 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3668 9835 4103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 318 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 063, 6 |
1 | 188 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 30, 31, 350, 1, 5 |
4 | 499 |
5 | 544 |
6 | 688 |
7 | 73, 78, 78, 783, 8, 8, 8 |
8 | 855 |
9 | 90, 950, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
313 | 1 |
2 | |
03, 730, 7 | 3 |
24, 542, 5 | 4 |
35, 85, 953, 8, 9 | 5 |
060 | 6 |
272 | 7 |
18, 68, 78, 78, 781, 6, 7, 7, 7 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (13-04-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505605 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27742 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50696 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43927 27180 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2618 9924 2846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 433 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 30, 33, 380, 3, 8 |
4 | 40, 42, 44, 460, 2, 4, 6 |
5 | 577 |
6 | 699 |
7 | |
8 | 80, 820, 2 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 803, 4, 8 | 0 |
111 | 1 |
42, 824, 8 | 2 |
333 | 3 |
24, 442, 4 | 4 |
050 | 5 |
46, 964, 9 | 6 |
07, 27, 570, 2, 5 | 7 |
18, 381, 3 | 8 |
696 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (07-04-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28254 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78009 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67374 10863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4631 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5786 3044 4111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 735 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 11, 13, 151, 3, 5 |
2 | 299 |
3 | 31, 35, 35, 361, 5, 5, 6 |
4 | 444 |
5 | 54, 584, 8 |
6 | 633 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 866 |
9 | 91, 961, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
11, 31, 911, 3, 9 | 1 |
2 | |
13, 631, 6 | 3 |
44, 54, 744, 5, 7 | 4 |
15, 35, 351, 3, 3 | 5 |
36, 86, 963, 8, 9 | 6 |
7 | |
58, 785, 7 | 8 |
09, 290, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (06-04-2025) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 507136 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00389 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59960 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48063 00484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5833 1219 2967 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 755 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 12, 15, 192, 5, 9 |
2 | 211 |
3 | 33, 33, 363, 3, 6 |
4 | |
5 | 52, 52, 552, 2, 5 |
6 | 60, 63, 65, 670, 3, 5, 7 |
7 | 788 |
8 | 84, 894, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
212 | 1 |
12, 52, 521, 5, 5 | 2 |
33, 33, 633, 3, 6 | 3 |
848 | 4 |
15, 55, 651, 5, 6 | 5 |
363 | 6 |
676 | 7 |
787 | 8 |
09, 19, 890, 1, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !